Tính từ + Discussion
Detailed
discussion: thảo luận chi tiết
Full
discussion: thảo luận đầy đủ
In-depth
discussion: thảo luận theo chiều sâu
Lengthy/long
discussion: cuộc thảo luận dài
Brief
discussion: thảo luận ngắn
Considerable
discussion: cuộc thảo luận lớn
General
discussion: thảo luận chung
Wide-range
discussion: thảo luận trên phạm vi rộng
Public
discussion: thảo luận công khai
Formal
discussion: thảo luận chính thức
Informal
discussion: thảo luận không chính thức
Bilateral
discussion: thảo luận song phươg
Group
discussion: thảo luận nhóm
One-to-one
discussion: thảo luận một-một
Round-table
discussion: thảo luận bàn tròn
Candid/Frank discussion: thảo luận thẳng thắn
Open
discussion: cuộc thảo luận mở
Heated
discussion: thảo luận nóng
Intense
discussion: thảo luận sâu
Lively/Animated
discussion: thảo luận sôi nổi
Serious
discussion: thảo luận nghiêm túc
Reasoned
discussion: thảo luận có chủ ý
Useful
discussion: thảo luận hữu ích
Inconclusive
discussion: thảo luận không hồi kết
Động từ + discussion
Have
a discussion: có một cuộc thảo luận
Hold
discussion: tổ chức thảo luận
Enter
into discussion: bước vào thảo luận
Be
involved in/join in/participate in/take part in discussion: tham gia thảo luận
Generate
discussion: tạo ra cuộc thảo luận
Initiate
discussion: khởi đầu cuộc thảo luận
Stimulate/provoke
discussion: kích thích cuộc thảo luận
Lead
discussion: dẫn dắt cuộc thảo luận
Set
up discussion: thiết lập cuộc thảo luận
Open
discussion: mở cuộc thảo luận
Start
discussion: bắt đầu cuộc thảo luận
Bring
sth up for discussion: đưa một thứ nào đó
vào cuộc thảo luận
Come
up for discussion: kịp thảo luận
Open
sth up for discussion: đưa một vài thứ
vào thảo luận
Open
up discussion: mở cuộc thảo luận
Confine
discussion: hạn chế thảo luận
Sum
up discussion: tổng kết cuộc thảo luận
Break
off discussion: phá vỡ cuộc thảo luận
Conclude
discussion: kết luận thảo luận
End
discussion: kết thúc cuộc thảo luận
Postpone
discussion: bỏ qua cuộc thảo luận
Follow
up discussion: theo dõi cuộc thảo luận
Discussion + Giới từ
Discussion
take place: cuộc thảo luận diễn ra
Discussion
centre on: cuộc thảo luận tập trung vào
Discussion
break out: cuộc thảo luận nổ ra
Discussion
continue: cuộc thảo luận tiếp tục
Discussion + Danh từ
Discussion
group: nhóm thảo luận
Discussion
document: tài liệu thảo luận
Discussion + giới từ
For discussion:
để thảo luận
In
discussion with: thảo luận với
Under
discussion: đang thảo luận
Discussion
about/on: thảo luận về:
Discussion
between: thảo luận giữa hai người hoặc
hai thứ
Discussion
with: thảo luận với
discussion
of: cuộc thảo luận của
Cụm từ
A
basic for discussion: nền tảng thảo luận
A forum
for discussion: diễn đàn thảo luận
The
outcome of discussion: kết quả thảo luận
A
subject/topic for/of discussion: chủ đề thảo luận
No comments:
Post a Comment
Comment