Sunday, February 18, 2018

DISCUSSION



Discussion là danh từ nghĩa tiếng việt là cuộc thảo luận của hai hoặc nhiều người.







CUỘC THẢO LUẬN
Tính từ + Discussion
Detailed discussion: thảo luận chi tiết
Full discussion: thảo luận đầy đủ
In-depth discussion: thảo luận theo chiều sâu
Lengthy/long discussion: cuộc thảo luận dài
Brief discussion: thảo luận ngắn
Considerable discussion: cuộc thảo luận lớn
General discussion: thảo luận chung
Wide-range discussion: thảo luận trên phạm vi rộng
Public discussion: thảo luận công khai
Formal discussion: thảo luận chính thức
Informal discussion: thảo luận không chính thức
Bilateral discussion: thảo luận song phươg
Group discussion: thảo luận nhóm
One-to-one discussion: thảo luận một-một
Round-table discussion: thảo luận bàn tròn
Candid/Frank discussion: thảo luận thẳng thắn
Open discussion: cuộc thảo luận mở
Heated discussion: thảo luận nóng
Intense discussion: thảo luận sâu
Lively/Animated discussion: thảo luận sôi nổi
Serious discussion: thảo luận nghiêm túc
Reasoned discussion: thảo luận có chủ ý
Useful discussion: thảo luận hữu ích
Inconclusive discussion: thảo luận không hồi kết
Động từ + discussion
Have a discussion: có một cuộc thảo luận
Hold discussion: tổ chức thảo luận
Enter into discussion: bước vào thảo luận
Be involved in/join in/participate in/take part in discussion: tham gia thảo luận
Generate discussion: tạo ra cuộc thảo luận
Initiate discussion: khởi đầu cuộc thảo luận
Stimulate/provoke discussion: kích thích cuộc thảo luận
Lead discussion: dẫn dắt cuộc thảo luận
Set up discussion: thiết lập cuộc thảo luận
Open discussion: mở cuộc thảo luận
Start discussion: bắt đầu cuộc thảo luận
Bring sth up for discussion: đưa một thứ nào đó vào cuộc thảo luận
Come up for discussion: kịp thảo luận
Open sth up for discussion: đưa một vài thứ vào thảo luận
Open up discussion: mở cuộc thảo luận
Confine discussion: hạn chế thảo luận
Sum up discussion: tổng kết cuộc thảo luận
Break off discussion: phá vỡ cuộc thảo luận
Conclude discussion: kết luận thảo luận
End discussion: kết thúc cuộc thảo luận
Postpone discussion: bỏ qua cuộc thảo luận
Follow up discussion: theo dõi cuộc thảo luận
Discussion + Giới từ
Discussion take place: cuộc thảo luận diễn ra
Discussion centre on: cuộc thảo luận tập trung vào
Discussion break out: cuộc thảo luận nổ ra
Discussion continue: cuộc thảo luận tiếp tục
Discussion + Danh từ
Discussion group: nhóm thảo luận
Discussion document: tài liệu thảo luận
Discussion + giới từ
For discussion: để thảo luận
In discussion with: thảo luận với
Under discussion: đang thảo luận
Discussion about/on: thảo luận về:
Discussion between: thảo luận giữa hai người hoặc hai thứ
Discussion with: thảo luận với
discussion of: cuộc thảo luận của
Cụm từ
A basic for discussion: nền tảng thảo luận
A forum for discussion: diễn đàn thảo luận
The outcome of discussion: kết quả thảo luận
A subject/topic for/of discussion: chủ đề thảo luận

No comments:

Post a Comment

Comment