Tính từ + efficiency
Great/high efficiency: hiệu quả cao
Maximum efficiency: hiệu quả tối đa
Optimum efficiency: hiệu quả tối ưu
Low efficiency: hiệu quả thấp
Cost efficiency: hiệu quả chi phí
Energy efficiency: hiệu quả năng lượng
Fuel efficiency: hiệu quả nhiên liệu
Mental efficiency: hiệu quả tinh thần
Physical efficiency: hiệu quả vật lý
Administrative efficiency: hiệu quả quản trị
Business efficiency: hiệu quả kinh doanh
Economic efficiency: hiệu quả kinh tế
Industrial efficiency: hiệu quả công nghiệp
Management efficiency: hiệu quả quản lý
Operational efficiency: hiệu quả hoạt động
Organizational efficiency: hiệu quả tổ chức
Production efficiency: hiệu quả sản xuất
Productive efficiency: hiệu quả sản xuất
Technical efficiency: hiệu quả kỹ thuật
Động từ + efficiency
Promote/Achieve/boost/enhance/improve/increase efficiency: đạt hiệu quả
Maximize efficiency: tối đa hiệu quả
Impair/reduce/decrease efficiency: giảm hiệu quả
Efficiency + danh từ
Efficiency measures: thước đo hiệu quả
Efficiency gains: hiệu quả đạt được
Efficiency improvements: cải tiến hiệu quả
Efficiency + giới từ
With Efficiency: với hiệu quả
Efficiency in: hiệu quả trong việc
gì đó
No comments:
Post a Comment
Comment