Danh từ Environment có nghĩa là môi trường xung quanh hoặc môi trường tự nhiên nói chung. Bài viết sẽ tổng hợp những cụm từ thường dùng trong văn viết cũng như văn nói về danh từ này
1. Môi trường xung quanh
Tính từ + environment
- Immediate environment: môi trường xung quanh
- New environment: môi trường mới
- Friendly environment: môi trường thân thiện
- Familiar environment: môi trường quen thuộc
- Changing environment: môi trường đang thay đổi
- Protected environment: môi trường được bảo vệ
- Safe/Secure environment: môi trường an toàn
- Stable environment: môi trường ổn định
- Stimulating environment: môi trường kích thích
- Favourable environment: môi trường ưa thích
- Dangerous environment: môi trường nguy hiểm
- Noisy environment: môi trường ồn ào
- Competitive environment: môi trường cạnh tranh
- Hostile environment: môi trường thù địch
- Extreme/harsh environment: Môi trường khắc nghiệt
- Rural environment: môi trường nông thôn
- Urban environment: môi trường thành thị
- Arid environment: môi trường ôn hòa
- Cold environment: môi trường lạnh lẽo
- Warm environment: môi trương ấm áp
- Aquatic environment: môi trường thủy sinh
- Coastal environment: môi trường ven biển
- Forest environment: môi trường rừng
- Mountain environment: môi trường núi
- Domestic environment: môi trường trong nước
- Family/home environment: môi trường gia đình
- Physical environment: môi trường vật lý
- Cultural environment: môi trường văn hóa
- Emotional environment: môi trường cảm xúc
- Social environment: môi trường xã hội
- Office environment: môi trường văn phòng
- Work environment: môi trường làm việc
- Working environment: môi trường làm việc
- Classroom environment: môi trường lớp học
- Educational environment: môi trường giáo dục
- Learning environment: môi trường học tập
- School environment: môi trường trường học
- Teaching environment: môi trường dạy học
- Training environment: môi trường đào tạo
- Economic environment: môi trường kinh tế
- Financial environment: môi trường tài chính
- Political environment: môi trường chính trị
- Business environment: môi trường kinh doanh
- Commercial environment: môi trường thương mại
- Corporate environment: môi trường doanh nghiệp
- Professional environment: môi trường nghề nghiệp
Verb + environment
- Create environment: tạo môi trường
- Provide environment: cung cấp môi trường
- Adapt to environment: thích nghi với môi trường
- Improve environment: cải thiện môi trường
- Explore environment: khám phá môi trường
Giới từ + environment
- In the environment: trong môi trường
2.
Môi trường trong thế giới tự nhiên
Tính từ + environment
Động từ + environment
- Preserve environment: bảo tồn môi trường
- Protect/safeguard environment: bảo vệ môi trường
Cụm từ + environment
- Protection of the environment: sự bảo vệ môi trường
- Damage to the environment: Làm hại môi trường
- Harmful to the environment: có hại đến môi trường
- Improve environment: cải thiện môi trường
- Have an impact on environment: tác động đến môi trường
- Damage/harm environment: gây hại môi trường
- Pollute environment: ô nhiễm môi trường
- Improve environment: cải thiện môi trường
- Have an impact on: Có tác động lên môi trường
- Damage/harm environment: làm hại đến môi trường
- Pollute environment: gây ô nhiễm môi trường
Environment + Danh từ
- Environment agency: cơ quan môi trường
- Environment committee: ủy ban môi trường
- Environment department: phòng môi trường
- Environment ministry: bộ môi trường
- Environment minister: bộ trưởng bộ môi trường
- Environment official: quan chức môi trường
- Environment spokeswoman: nữ phát ngôn môi trường
- Environment policy: chính sách môi trường
- Environment conference: hội nghị môi trường
- Environment protection: sự bảo vệ môi trường
- Environment issue: vấn đề môi trường
No comments:
Post a Comment
Comment