Considerable
knowledge: lượng kiến thức đáng kể
Great
knowledge: lượng kiến thức tuyệt vời
Vast
knowledge: lượng kiến thức lớn
Complete/comprehensive/sound/thorough/deep/intimate/detailed/broad/profound/
extensive/wide
knowledge: kiến thức sâu sắc toàn diện
Encyclopedic
knowledge: kiến thức bách khoa
Expert/specialist
knowledge: kiến thức chuyên môn
Inside
knowledge: kiến thức nội tại
Local
knowledge: sự am hiểu địa phương
Direct
knowledge: kiến thức rõ ràng
First-hand
knowledge: kiến thức đầu tay
Up-to-date
knowledge: kiến thức cập nhật
Limited
knowledge: kiến thức giới hạn
Rudimentary
knowledge: kiến thức cơ bản
Superficial
knowledge: kiến thức bề ngoài
General
knowledge: kiến thức tổng quát
Practial/futual
knowledge: kiến thức thực tiễn
Working
knowledge: kiến thức công việc
Professional
knowledge: kiến thức chuyên môn
Academic
knowledge: kiến thức học thuật
Linguistic
knowledge: kiến thức ngôn ngữ học
Medical
knowledge: kiến thức y khoa
Scientific
knowledge: kiến thức khoa học
Technical
knowledge: kiến thức kỹ thuật
Common
knowledge: kiến thức phổ thông
Public
knowledge: kiến thức chung
Full
knowledge: hiểu biết đầy đủ
Previous
knowledge: kiến thức trước đây
Prior
knowledge: kiến thức có sẵn
Động từ + knowledge
Acquire
knowledge: tiếp thu kiến thức
Gain
knowledge: đạt được kiến thức
Have
knowledge: có kiến thức
Demonstrate
knowledge: kiểm chứng kiến thức
Flaunt/show
off knowledge: khoe khoang kiến thức
Test
knowledge: kiểm tra kiến thức
Apply
knowledge: áp dụng kiến thức
Share
knowledge: chia sẻ kiến thức
Spread
knowledge: truyền bá kiến thức
Broaden/extend
knowledge: mở rộng kiến thức
Improve
knowledge: nâng cao kiến thức
Increase
knowledge: tăng cường kiến thức
Deny
knowledge: phủ nhận kiến thức
Knowledge + danh từ
Knowledge
base: kiến thức nền
Giới từ + knowledge
In
the knowledge: trong tầm hiểu biết
Knowledge
of: kiến thức về
Cụm từ
A
gap in your knowledge: khoảng trống kiến thức
To
the best of my knowledge: theo sự hiểu biết của tôi
No comments:
Post a Comment
Comment