Thursday, February 22, 2018

REQUIREMENT

Tính từ + requirement
Absolute requirement: yêu cầu tuyệt đối
Important, key, main, prime requirement: yêu cầu quan trọng
Essential, fundamential requirement: yêu cầu thiết yếu
Demanding, strict, stringent requirement: yêu cầu khắt khe
Detail requirement: yêu cầu chi tiết
Exact/ Precise requirement: yêu cầu chính xác
Reasonable requirement: yêu cầu hợp lý
Basic requirement: yêu cầu cơ bàn
Minimum requirement: yêu cầu tối thiểu
Additional/further requirement: yêu cầu thêm
General requirement: yêu cầu chung
Special requirement: yêu cầu đặc biệt
Particular/specific requirement: yêu cầu cụ thể
Individual/personal requirement: yêu cầu cá nhân
Annual requirement: yêu cầu thường niên
Daily requirement: yêu cầu thường ngày
Constitutional requirement: yêu cầu hiến pháp
Contractual requirement: yêu cầu theo hợp đồng
Formal requirement: yêu cầu chính thức
Legal requirement: yêu cầu hợp pháp
Legislative requirement: yêu cầu lập pháp
Mandatory/statutory/regulatory requirement: yêu cầu bắt buộc
Procedural requirement: yêu cầu theo thủ tục
Business requirement: yêu cầu kinh doanh
Commercial requirement: yêu cầu thương mại
Borrowing requirement: yêu cầu vay mượn
Client/customer requirement: yêu cầu của khách hàng
Market requirement: yêu cầu thị trường
Academic requirement: yêu cầu học tập
Course requirement: yêu cầu khóa học
Curriculum requirement: yêu cầu giảng dạy
Educational requirement: yêu cầu giáo dục
Entrance/entry requirement: yêu cầu đầu vào
Technical requirement: yêu cầu kỹ thuật
Environmental requirement: yêu cầu môi trường
Safety requirement: yêu cầu an toàn
Visa requirement: yêu cầu thị thực
Dietary requirement: yêu cầu ăn kiêng
Nutritional requirement: yêu cầu dinh dưỡng
Energy requirement: yêu cầu năng lượng
Food requirement: yêu cầu thức ăn
Housing requirement: yêu cầu  nhà ở
Information requirement: yêu cầu thông tin
Labour requirement: yêu cầu lao động
Manpower requirement: yêu cầu nguồn nhân lực
Động từ + requirement
Comply with requirement: tuân thủ yêu cầu
Fulfil/meet requirement: đáp ứng yêu cầu
Satisfy requirement: thỏa mãn yêu cầu
Suit requirement: phù hợp yêu cầu
Impose/lay down requirement: áp đặt yêu cầu
Relax requirement: nới lỏng yêu cầu
Waive requirement: miễn yêu cầu
Giới từ + requirement
For your requirement: cho yêu cầu của bạn
To your requirement
Requirement for: yêu cầu cho
Cụm từ
Surplus to requirements: vượt yêu cầu

No comments:

Post a Comment

Comment