Sunday, March 11, 2018

HISTORY

1. Lịch sử
Tính từ + danh từ
Contemporary history: lịch sử đương đại
Ancient history: lịch sử cổ đại
Medieval history: lịch sử trung cổ
Modern history: lịch sử đương đại
Local history: lịch sử địa phương
Family history: lịch sử gia đình
World history: lịch sử thế giới
Recorded history: lịch sử được ghi nhận
Oral history: lịch sử truyền miệng
Cultural history: lịch sử văn hóa
Economic history: lịch sử kinh tế
Human history: lịch sử con người
Social history: lịch sử xã hội
Piece of history: một phần lịch sử
động từ+history
Go down in history: đi vào lịch sử
Make history: làm nên lịch sử
Trace history: lục lại lịch sử
Rewrite history: viết lại lịch sử
Distort history: bóp méo lịch sử
Shape history: định hình lịch sử
history + danh từ:
History book: sách lịch sử
History teacher: giáo viên lịch sử
cụm từ:
change the course of history: thay đổi tiến trình lịch sử
a period of history: giai đoạn lịch sử
a sense of history: ý nghĩa lịch sử
a slice of history: lát cắt lịch sử
2. Quá trình
Medical history: tiền sử bệnh
Employment history: quá trình làm việc

No comments:

Post a Comment

Comment