1. Lịch
sử
Tính từ + danh từ
Contemporary
history: lịch sử đương đại
Ancient history: lịch
sử cổ đại
Medieval history:
lịch sử trung cổ
Modern history: lịch
sử đương đại
Local history: lịch
sử địa phương
Family history: lịch
sử gia đình
World history: lịch
sử thế giới
Recorded history:
lịch sử được ghi nhận
Oral history: lịch
sử truyền miệng
Cultural history:
lịch sử văn hóa
Economic history:
lịch sử kinh tế
Human history: lịch
sử con người
Social history: lịch
sử xã hội
Piece of history:
một phần lịch sử
động từ+history
Go down in
history: đi vào lịch sử
Make history: làm
nên lịch sử
Trace history: lục
lại lịch sử
Rewrite history:
viết lại lịch sử
Distort history:
bóp méo lịch sử
Shape history: định
hình lịch sử
history + danh từ:
History book: sách
lịch sử
History teacher:
giáo viên lịch sử
cụm từ:
change the course
of history: thay đổi tiến trình lịch sử
a period of
history: giai đoạn lịch sử
a sense of history:
ý nghĩa lịch sử
a slice of
history: lát cắt lịch sử
2. Quá trình
Medical
history: tiền sử bệnh
Employment
history: quá trình làm việc
No comments:
Post a Comment
Comment