Saturday, March 3, 2018

IMPRESSION

Ấn tượng
Distinct/firrm/strong impression: ấn tượng mạnh mẽ
Overwhelming impression: vô cùng ấn tượng
Convincing impression: ấn tượng thuyết phục
Clear/vivid impression: ấn tượng rõ ràng
Fleeting/vague impression: ấn tượng thoáng qua, mơ hồ
Accurate impression: ấn tượng chính xác
Distorted impression: ấn tượng méo mó
Erroneous/false/ưởng/mistaken/misleading/spurious impression: ấn tượng nhầm lẫn
Good/favourable impression: ấn tượng tốt
Negative impression: ấn tượng tiêu cực
Bad/poor/unfavourable impression: ấn tượng xấu
Opposite impression: ấn ượng đối lập
Superficial impression: ấn tượng bề ngoài
Early/first/immediate/initial impression: ấn tượng ban đầu
Final impression: ấn tượng cuối
General/overall impression: ấn tượng chung
Widespread impression: ấn tượng lan tỏa
Public impression: ấn tượng cộng đồng
Personal impression: ấn tượng cá nhân
Subjective impression: ấn tượng chủ quan
Abiding, indelible, lasting impression: ấn tượng lâu dài
Động từ + impression
Gain/get/have/obtain/receive/form impression: có ấn tượng
Convey/create/give (sb) impression: gây ấn tượng
Leave sb with impression: gây ấn tượng với một ai đó
Provide (sb with) impression: gây ấn tượng với một ai đó
Maintain impression: giữ ấn tượng
Confirm impression: củng cố ấn tượng
Heighten/reinforce/strengthen impression: tăng ấn tượng
Avoid impression that: tránh ấn tượng rằng
Correct impression: hiệuA chỉnh ấn tượng
Record impression: ghi nhớ lại ấn tượng
Giới từ + impression
Under a/the impression: theo ấn tượng
Impression about: ấn tượng về
Impression as to
Impression on/upon: ấn tượng cho ai đó

No comments:

Post a Comment

Comment