Ấn tượng
Distinct/firrm/strong
impression: ấn tượng mạnh mẽ
Overwhelming
impression: vô cùng ấn tượng
Convincing
impression: ấn tượng thuyết phục
Clear/vivid
impression: ấn tượng rõ ràng
Fleeting/vague
impression: ấn tượng thoáng qua, mơ hồ
Accurate
impression: ấn tượng chính xác
Distorted
impression: ấn tượng méo mó
Erroneous/false/ưởng/mistaken/misleading/spurious
impression: ấn tượng nhầm lẫn
Good/favourable
impression: ấn tượng tốt
Negative
impression: ấn tượng tiêu cực
Bad/poor/unfavourable
impression: ấn tượng xấu
Opposite
impression: ấn ượng đối lập
Superficial
impression: ấn tượng bề ngoài
Early/first/immediate/initial
impression: ấn tượng ban đầu
Final
impression: ấn tượng cuối
General/overall
impression: ấn tượng chung
Widespread
impression: ấn tượng lan tỏa
Public
impression: ấn tượng cộng đồng
Personal
impression: ấn tượng cá nhân
Subjective
impression: ấn tượng chủ quan
Abiding,
indelible, lasting impression: ấn tượng lâu dài
Động từ + impression
Gain/get/have/obtain/receive/form
impression: có ấn tượng
Convey/create/give
(sb) impression: gây ấn tượng
Leave
sb with impression: gây ấn tượng với một ai đó
Provide
(sb with) impression: gây ấn tượng với một ai đó
Maintain
impression: giữ ấn tượng
Confirm
impression: củng cố ấn tượng
Heighten/reinforce/strengthen
impression: tăng ấn tượng
Avoid
impression that: tránh ấn tượng rằng
Correct
impression: hiệuA chỉnh ấn tượng
Record
impression: ghi nhớ lại ấn tượng
Giới từ + impression
Under
a/the impression: theo ấn tượng
Impression
about: ấn tượng về
Impression
as to
Impression
on/upon: ấn tượng cho ai đó
No comments:
Post a Comment
Comment