Saturday, March 3, 2018

PROPOSAL

Tính từ + proposal
Concrete proposal: Đề xuất cụ thể
Detailed proposal: đề xuất chi tiết
Controversial proposal: đề xuất gây tranh cãi
Compromise proposal: đề xuất nhượng bộ
Peace proposal: đề xuất hòa bình
Reform proposal: đề xuất cải cách
Research proposal: đề xuất nghiên cứu
Package/set of proposal: gói đề xuất
Động từ + proposal
Formulate proposal: Xây dựng đề xuất
Outline proposal: phác thảo đề xuất
Bring forward proposal: đưa ra đề xuất
Make proposal: tạo đề xuất
Put forward proposal: đưa ra đề xuất
Submit proposal: đệ trình đề xuất
Accept/welcome proposal: chấp nhận đề xuất
Support proposal: hỗ trợ đề xuất
Block proposal: chặn đề xuất
Oppose proposal: phản đối đề xuất
Reject proposal: từ chối đề xuất
Vote against proposal: bỏ phiếu chống lại đề xuất
Push through proposal: thúc đẩy thông qua đề xuất
Drop proposal: bác bỏ đề xuất
Withdraw proposal: rút lại đề xuất
Consider proposal: xem xét đề xuất
Discuss proposal: thảo luận đề xuất
Giới từ + proposal
Proposal concerning/relating to: đề xuất liên quan đến
Proposal for: đề xuất về

No comments:

Post a Comment

Comment