Monday, February 19, 2018

HEALTH


Health là danh từ nghĩa tiếng việt là sức khỏe, sự khỏe mạnh, đây là danh từ rất phổ biến và được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày



Tính từ + health
Excellent health: sức khỏe tốt
Full health:  đủ sức khỏe
Good health: sức khỏe tốt
Perfect health: sức khỏe tuyệt vời
Bad health: sức khỏe kém
Declining/failling health: sự suy giảm sức khỏe
Fragile/frail health: sức khỏe yếu
Ill/poor heath: sức khỏe kém
General health: sức khỏe tổng quát
Mental health: sức khỏe tâm thần
Physical health: sức khỏe thể chất
Sexual health: sức khỏe sinh sản
Environmental health: sức khỏe môi trường
Occupational health: sức khỏe nghề nghiệp
Public health: sức khỏe cộng đồng
Human health: sức khỏe con người
Động từ + health:
Enjoy/have health: có sức khỏe
Look after health: Theo dõi sức khỏe
Maintain health: Duy trì sức khỏe
Promote health: tăng cường sức khỏe
Recover/phục hồi health: phục hồi sức khỏe
Damage/undermine health: hủy hại sức khỏe
Risk health: chịu rủi ro sức khỏe
Health + Động từ
Health + improve: sức khỏe cải thiện
Heath + deteriorate: sức khỏe xấu đi
Health + noun:
Health + care: chăm sóc sức khỏe
Health + authority: cơ quan sức khỏe
Health benefits: lợi ích sức khỏe
Health issue: vấn đề sức khỏe
Health needs: nhu cầu sức khỏe
Health problem: vấn đề sức khỏe
Health hazard: hiểm họa sức khỏe
Health risk: rủi ro sức khỏe
Health education: giáo dục thể chất
Health center: trung tâm chăm sóc sức khỏe
Health insurance: bảo hiểm y tế
Health food: thức ăn lành mạnh (tốt cho sức khỏe)
Health visitor: người tư vấn sức khỏe tại nhà
Health worker: nhân viên y tế
Health professional: chuyên viên y tế
Health warning: cảnh báo sức khỏe
Cụm từ:
Bad/good for your health: xấu/tốt cho sức khỏe
Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
State of health: Tình trạng sức khỏe
good health and wellbeing: sức khỏe và hạnh phúc

No comments:

Post a Comment

Comment