Wednesday, February 21, 2018

PROTECTION





Protection/prəˈtekʃnlà danh từ nghĩa tiếng việt là sự bảo vệ.





Tính từ + protection
Adequate protection: sự bảo vệ thích hợp
Effective protection: sự bảo vệ hiệu quả
Legal protection: sự bảo vệ hợp pháp
Police protection: sự bảo vệ của cảnh sát
Animal protection: sự bảo vệ động vật
Child protection: sự bảo vệ trẻ em
Consumer protection: bảo vệ người tiêu dùng
Data protection: bảo vệ dữ liệu
Environmental protection: bảo vệ môi trường
Personal protection: bảo vệ cá nhân
Wildlife protection: bảo vệ động vật hoang dã
Fire protection: Phòng cháy
flood protection: Phòng lũ lụt
sun protection: sự bảo vệ khỏi ánh nắng
số lượng
degree of protection: mức độ bảo vệ
afford (sb)/give (sb)/offer (sb)/ provide (sb with): Cung cấp cho ai đó sự bảo vê
protection + noun
protection law/legislation: luật bảo vệ
protection order: lệnh bảo vệ
protection measures: biện pháp bảo vệ
protection mechanism: cơ chế bảo vệ
protection scheme: kế hoạch bảo vệ
protection system: hệ thống bảo vệ
giới từ + protection
under the protection of: dưới sự bảo vệ của
protection against: bảo vệ chống lại
protection from: bảo vệ từ
cụm từ:
a mean of protection: phương tiện bảo vệ

No comments:

Post a Comment

Comment