Protection/prəˈtekʃn/ là danh từ nghĩa tiếng việt là sự bảo vệ.
Tính từ + protection
Adequate
protection: sự bảo vệ thích hợp
Effective
protection: sự bảo vệ hiệu quả
Legal
protection: sự bảo vệ hợp pháp
Police
protection: sự bảo vệ của cảnh sát
Animal
protection: sự bảo vệ động vật
Child
protection: sự bảo vệ trẻ em
Consumer protection:
bảo vệ người tiêu dùng
Data
protection: bảo vệ dữ liệu
Environmental
protection: bảo vệ môi trường
Personal
protection: bảo vệ cá nhân
Wildlife
protection: bảo vệ động vật hoang dã
Fire
protection: Phòng cháy
flood
protection: Phòng lũ lụt
sun protection:
sự bảo vệ khỏi ánh nắng
số lượng
degree of
protection: mức độ bảo vệ
afford (sb)/give
(sb)/offer (sb)/ provide (sb with): Cung cấp cho ai đó sự bảo vê
protection + noun
protection
law/legislation: luật bảo vệ
protection
order: lệnh bảo vệ
protection
measures: biện pháp bảo vệ
protection
mechanism: cơ chế bảo vệ
protection
scheme: kế hoạch bảo vệ
protection
system: hệ thống bảo vệ
giới từ + protection
under the
protection of: dưới sự bảo vệ của
protection
against: bảo vệ chống lại
protection
from: bảo vệ từ
cụm từ:
a mean of
protection: phương tiện bảo vệ
No comments:
Post a Comment
Comment