Sunday, February 18, 2018

APPOINTMENT


                                                                                                                                                
 
Danh từ Appointment có 2 nghĩa cơ bản là: Cuộc họp/cuộc hẹn và 1 nghĩa khác là sự bổ nhiệm.






1. Cuộc họp/cuộc hẹn
Tính từ + appointment
Important appointment: cuộc họp quan trọng
Pressing appointment: cuộc họp khẩn
Urgent appointment: cuộc họp khẩn cấp
first appointment: cuộc hẹn đầu tiên
initial appointment: cuộc hẹn ban đầu
follow-up appointment: cuộc hẹn tiếp theo
business appointment: cuộc họp kinh doanh
dental appointment: cuộc hẹn với nha sĩ
hospital appointment: hẹn khám bệnh viện
outpatient appointment: hẹn khám ngoại trú
Động từ + appointment
Have appointment: có cuộc hẹn
Arrange appointment: sắp xếp cuộc hẹn
Book appointment: đặt cuộc hẹn
Fix appointment: thay đổi cuộc hẹn
Make appointment: tạo cuộc họp
Get appointment: nhận cuộc họp
Give somebody appointment: đặt cuộc hẹn với một ai đó
Keep appointment: giữ cuộc hẹn
Break appointment: chấp dứt cuộc hẹn
Miss appointment: bỏ lỡ cuộc hẹn
Cancel appointment: hủy cuộc họp
Appointment + giới từ
By appointment: theo cuộc hẹn
With/without an appointment: với một cuộc hẹn
Appointment with: cuộc hẹn với ai đó

2. Bổ nhiệm
Tính từ + bổ nhiệm
Key appointment: bổ nhiệm chính
Formal/Official appointment: bổ nhiệm chính thức
Staff appointment: bổ nhiệm nhân viên
Động từ + appointment
Make appointment: thực hiện bổ nhiệm
Announce appointment: thông báo bổ nhiệm
Confirm appointment: xác nhận bổ nhiệm
Appointment + giới từ
Appointment to: bổ nhiệm 

No comments:

Post a Comment

Comment