Thursday, February 22, 2018

FOOD


Tính từ + food
Delicious/excellent/good/superb food: thức ăn ngon
Accessory food: thức ăn bổ sung
Tasty food: thức ăn dậy mùi
Wonderful food: thức ăn rất tuyệt
Favourite food: thức ăn yêu thích
Decent food: thức ăn chất lượng
Adequate/enough/sufficient food: thức ăn đầy đủ
Dehydrated food: thức ăn khô
Diabetic food: thức ăn kiêng cho người đái tháo đường
Dietary food: thức ăn kiêng
Ample food: thức ăn phong phú
Basic/plain food: thức ăn đạm bạc
Everyday food: thức ăn hàng ngày
Staple food: thực phẩm thiết yếu
Simple food: thức ăn đơn giản
Mental food: món ăn tinh thần
Preserved food: thức ăn dự trữ
Synthetic food: thức ăn tổng hợp
Sheft stable food: thắc ăn bảo quản lâu
Fast-frozen food: thức ăn đông lạnh
Exotic food: thức ăn ngoại lai (thức ăn của nước ngoài)
Speciality food: đặc sản
Fine food: thức ăn tốt
Gourmet food: thức ăn cho người sành ăn
Quality food: thức ăn tốt
Cheap food: thức ăn rẻ tiền
Bad/poor food: thức ăn tệ
Healthy/Nourising food: thức ăn bổ dưỡng
Nutrition food: thức ăn dinh dưỡng
Proper food: thức ăn hợp khẩu vị
Whole food: thực phẩm toàn phần
Diet food: thức ăn kiêng
Rabbit food: thức ăn cho thỏ
Fast food: thức ăn nhanh
Junk food: đồ ăn vặt
Snack food: thức ăn nhẹ
Takeaway food: thức ăn mang đi
Hot food: thức ăn nóng
Cold food: thức ăn lạnh
Raw/Uncooked food: thức ăn chưa chế biến
Leftover food: thức ăn thừa
Rotten food: thức ăn thối
Fresh food: thức ăn tươi
Natural food: thức ăn tự nhiên
Organic food: thức ăn hữu cơ
Frozen food: thức ăn đông lạnh
Canned/tinned food: thức ăn đóng hộp
Processed food: thức ăn đã chế biến
Convenience food: thức ăn tiện lợi
Ready-made food: thức ăn làm sẵn
Ready-prepared food: thức ăn chuẩn bị sẵn
Fatty food: thức ăn nhiều chất béo
Fried food: thức ăn chiên
Starchy food: thức ăn giàu tinh bột
Stodgy food: thức ăn thừa.
High calorie food: thức ăn nhiều calo
Rich food: thức ăn giàu dinh dưỡng
Instant food: thức ăn nhanh
Sugary food: thức ăn nhiều đường
Sweet food: thức ăn ngọt
Savory food: đồ ăn mặn
Spicy food: thức ăn cay
Vegetarian food: thức ăn chay
Animal food: thức ăn cho động vật
Vegetable food: thức ăn từ thực vật
Baby food: thức ăn trẻ em
Cat food: thức ăn cho mèo
Dog food: thức ăn cho chó
Fish food: thức ăn cho cá
Pet food: thức ăn cho thú nuôi
Hospital food: thức ăn trong bệnh viện
Party food: Buổi tiệc thức ăn
Prison food: thức ăn trong nhà tù
Pub food: thức ăn tại quầy bar
Restaurant food: thức ăn ở nhà hàng
Imported food: thức ăn nhập khẩu
Verb + food
Consume food: tiêu thụ thức ăn
Eat/have food: ăn
Enjoy food: thưởng thức thức ăn
Like food: thích ăn
Be off/go off food: chán ăn
Cut down on food: cắt giảm thức ăn
Be without food: không có thức ăn
Live without food: sống không có thức ăn
Offer/give sb food: cung cấp thực ăn
Provide sb with/Supply sb with food: cung cấp thức ăn cho một ai đó
Handle food: xử lý thức ăn
Prepare food: chuẩn bị thức ăn
Cook food: nấu ăn
Make food: chế biến thức ăn
Smell food: gửi thức ăn
Taste food: nếm thức ăn
Cut up food: cắt thức ăn
Pick at food: lấy đồ ăn
Chew food: nhai thức ăn
Swallow food: nuốt thức ăn
Gulp food: nuốt thức ăn (nuốt chửng)
Digest food: tiêu hóa thức ăn
Order food: gọi món
Grow food: trồng cây lương thực
Import food: nhập khẩu lương thực
Beg (for) food: xin ăn
Hunt for/search for/look for food: tìm kiếm thức ăn
Keep/store food: giữ thức ăn
Share food: chia sẻ thức ăn
Food taste: hương vị thức ăn
Run out food: hết thức ăn
Food + danh từ
Food resource: nguồn thức ăn
Food packing: đóng gói thực phẩm
Food source: nguồn thực phẩm
Food supply: cung cấp thực phẩm
Food crop: cây lương thực
Food plant: nhà máy thực phẩm
Food stamp: phiếu thực phẩm
Food product: sản phẩm thực phẩm
Food consumption: sự tiêu thụ thức ăn 
Food intake: lương thức ăn tiêu thụ
Food preparation: chế biến thực phâmr
Food hygiene: vệ sinh thực phẩm
Food safety: an toàn thực phẩm
Food scare: nỗi sợ thực ăn
Food distribution: phân phối thực phẩm
Food crisis: khủng khoảng lương thực
Food storage: lưu trữ thực phẩm
Food value: giá trị dinh dưỡng
Food rationing: phân chia lương thực
Food rations: khẩu phần ăn
Food industry: công nghiệp thực phẩm
Food market: thị trường thực phẩm
Food manufacturing: sản xuất thực phẩm
Food production: sản xuất thực phẩm
Food Company: công ty thực phẩm
Food manufacturer/producer: nhà sản xuất thực phẩm
Food outlet: cửa hang thực phẩm
Food retailer: nhà bán lẻ thực phẩm
Food shop: cửa hàng thực phẩm
Food store: cửa hàng thực phẩm
Food supplier: cung ứng thực phẩm
Food price: giá cả thực phẩm
Food bill: hóa đơn thực phẩm
Food policy: chính sách lương thực
Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
Food additives: phụ gia thực phẩm
Food colouring: màu thực phẩm
Food processor:  người chế biến thực phẩm
Food chain: chuỗi thức ăn
Food + giới từ
Food for: thức ăn cho
Food without: thức ăn không chứa
Cụm từ
Food and drink: Thức ăn và đồ uống
Food and water: thức ăn và nước
Food and wine: thức ăn và rượu
A smell of food: mùi thức ăn
A supply of food: nguồn cung cấp thức phẩm
The taste of food: hương vị thức phẩm
Food security and sanitation: an toàn vệ sinh thực phẩm
To become food for fishes: trở thành thức ăn cho cá
Food for thought: điều đáng suy nghĩ
Food and clothing: ăn mặc

No comments:

Post a Comment

Comment