1. Sự khác biệt
Tính từ + difference
Big,
Broad, Considerable, Dramatic, Enormous, Great, Huge, Large, Major, Profound, Radical,
Real, Sharp, Substantial, Vast, Wide difference: Sự khác biệt lớn
Basic
Essential, Fundamental difference: sự khác biệt cơ bản
Crucial,
Important, Key. significant difference: sự khác biệt quan trọng
Clear,
Distinct, Marked, Notable, Obvious, Striking difference: sự khác biệt rõ ràng
Minor,
Slight Subtle difference: sự khác biệt nhỏ
National
difference: sự khác biệt quốc gia
Regional
difference: sự khác biệt về vùng miền
Age
difference: sự khác biệt tuổi tác
Class
difference: sự khác biệt về tầng lớp
Cultural
difference: sự khác biệt về văn hóa
Ethnic
difference: sự khác biệt đạo đức
Gender/sex
difference: sự khác biệt giới tính
Genetic
difference: sự khác biệt về di truyền
Physical
difference: sự khác biệt vật lý
Psychological
difference: sự khác biệt về tâm lý
Radical
difference: sự khác biệt hoàn toàn
Social
difference: sự khác biệt xã hội
Historical
difference: sự khác biệt về lịch sử
Ideological
difference: sự khác biệt về tư tưởng
Political
difference: sự khác biệt chính trị
Temperature
difference: sự khác biệt nhiệt độ
Time
difference: sự khác biệt thời gian
Động từ + difference
make
difference: tạo sự khác biệt
Cụm từ
There
is no much difference: không có nhiều sự khác biệt
Difference
+ giới từ
Difference
in: sự khác biệt trong
Difference
between: sự khác biệt giữa hai vật hoặc
hai người
Difference
with: sự khác biệt với
Difference
from: sự lhacs biệt từ
2. khoản tiền chênh lệch
Động từ + difference
Make
up difference: đền bù sự chênh lệch
Pay
difference: chi trả khoản tiền chênh lệch
Poket
difference: bỏ túi khoản chênh lệch
3. Sự bất đồng
Tính từ + difference
Irreconcilable,
Major, Serious, Sharp difference: sự bất đồng lớn
Minor/slight
difference: sự bất đồng nhỏ
Outstanding
difference: sự bất đồng toàn diện
Động từ + difference
Have
difference: có bất đồng
Make
up/Patch up , Put aside, Reconcile, Resolve difference: giải quyeeta bất đồng
Difference + động từ
Difference
arise/emerge/occur: sự khác biệt xuất hiện
Difference
remain: sự khác biệt vẫn còn
Cụm từ
A difference
of opinion: sự bất đồng về ý kiến
Have
your difference: có sự bất đồng
No comments:
Post a Comment
Comment