Saturday, March 3, 2018

DIFFERENCE

1. Sự khác biệt
Tính từ + difference
Big, Broad, Considerable, Dramatic, Enormous, Great, Huge, Large, Major, Profound, Radical, Real, Sharp, Substantial, Vast, Wide difference: Sự khác biệt lớn
Basic Essential, Fundamental difference: sự khác biệt cơ bản
Crucial, Important, Key. significant difference: sự khác biệt quan trọng
Clear, Distinct, Marked, Notable, Obvious, Striking difference: sự khác biệt rõ ràng
Minor, Slight Subtle difference: sự khác biệt nhỏ
National difference: sự khác biệt quốc gia
Regional difference: sự khác biệt về vùng miền
Age difference: sự khác biệt tuổi tác
Class difference: sự khác biệt về tầng lớp
Cultural difference: sự khác biệt về văn hóa
Ethnic difference: sự khác biệt đạo đức
Gender/sex difference: sự khác biệt giới tính
Genetic difference: sự khác biệt về di truyền
Physical difference: sự khác biệt vật lý
Psychological difference: sự khác biệt về tâm lý
Radical difference: sự khác biệt hoàn toàn
Social difference: sự khác biệt xã hội
Historical difference: sự khác biệt về lịch sử
Ideological difference: sự khác biệt về tư tưởng
Political difference: sự khác biệt chính trị
Temperature difference: sự khác biệt nhiệt độ
Time difference: sự khác biệt thời gian
Động từ + difference
make difference: tạo sự khác biệt
Cụm từ
There is no much difference: không có nhiều sự khác biệt
Difference  + giới từ
Difference in: sự khác biệt trong
Difference between: sự khác biệt giữa hai vật hoặc hai người
Difference with: sự khác biệt với
Difference from: sự lhacs biệt từ
2. khoản tiền chênh lệch
Động từ + difference
Make up difference: đền bù sự chênh lệch
Pay difference: chi trả khoản tiền chênh lệch
Poket difference: bỏ túi khoản chênh lệch
3. Sự bất đồng
Tính từ + difference
Irreconcilable, Major, Serious, Sharp difference: sự bất đồng lớn
Minor/slight difference: sự bất đồng nhỏ
Outstanding difference: sự bất đồng toàn diện
Động từ + difference
Have difference: có bất đồng
Make up/Patch up , Put aside, Reconcile, Resolve difference: giải quyeeta bất đồng
Difference + động từ
Difference arise/emerge/occur: sự khác biệt xuất hiện
Difference remain: sự khác biệt vẫn còn
Cụm từ
A difference of opinion: sự bất đồng về ý kiến
Have your difference: có sự bất đồng

No comments:

Post a Comment

Comment