1. Âm nhạc
Tính từ + music
Beautiful/Good/great/wonderful
music: nhạc hay
Loud
music: nhạc lớn
Quiet
music: bản nhạc yên tĩnh
Soft
music: bản nhạc nhẹ
Sweet
music: nhạc ngọt ngào
Heavy
music: nhạc mạnh
Light
music: nhạc tươi sáng
Serious
music: bản nhạc nghiêm trang
Tonal
music: nhạc điệu
Atonal
music: nhạc phi giai điệu
Twelve-note
music: bản nhạc 12 nốt
Polyphonic
music: Nhạc đa âm
Original
music: nhạc gốc
Live
music: nhạc sống
Recorded/taped
music: nhạc ghi âm
Backgroud
music: nhạc nền
Piped
music: nhạc chuông
Band
music: ban nhạc
Choral
music: nhạc hợp xướng
Instrusmental
music: nhạc cụ
Orchestral
music: dàn nhạc
Symphonic
music: nhạc giao hưởng
Guitar
music: nhạc ghita
Organ
music: nhạc organ
Piano
music: nhạc piano
Vocal
music: ca nhạc
Chamber
music: nhạc thính phòng
Church
music: nhạc nhà thờ
Liturgical
music: nhạc thờ phụng
Religious/sarced
music: nhạc tôn giáo
Secular
music: nhạc phi tôn giao
Ballet
music: nhạc bale
Film
music: nhạc phim
Incidental
music: nhạc ngẫu hứng
Theme
music: chủ đề âm nhạc
Computer
music: nhạc máy tính
Electronic
music: nhạc điện tử
Western
music: nhạc hương tây
Traditional
music: nhạc truyền thống
Period
music: giai điệu âm nhạc
Experimental
music: nhạc thể nghiệm
Baroque
music: nhạc Baroque (Một phong cách âm nhạc)
Classical
music: nhạc cổ điển
Contemporary
music: nhạc đương đại
Medieval
music: nhạc trung cổ
Modern
music: nhạc hiện đại
Black
music: nhạc black (một dòng nhạc)
Calypso
music: nhạc calypso (một dòng nhạc)
Country
music: nhạc đồng quê (một dòng nhạc)
Dance
music: nhạc nhảy
Disco
music: nhạc disco
Ethnic
music: nhạc dân tộc
Folk
music: dân ca
Gospel
music: cẩm nang âm nhạc
Indie
music: nhạc indie (một thể loại nhạc)
Jazz
music: nhạc jazz (một thể loại nhạc)
Pop
music: nhạc pop (một thể loại nhạc)
Rap
music: nhạc rap (một thể loại nhạc)
Rave
music: nhạc rave (một thể loại nhạc)
Reggae
music: nhạc reggae (một thể loại nhạc)
Rock
music: nhạc rock (một thể loại nhạc)
Soul
music: nhạc soul (một thể loại nhạc)
Underground
music: nhạc ngầm (bao gồm các thể loại âm nhạc không chính thống, và thường có
những khác biệt với những thể loại âm nhạc đương đại, quá mới lạ cho thính giả
thông thường)
Động từ + music
Listen
to/hear music: nghe nhạc
Make
music: sáng tác nhạc
Perform
music: biểu diễn nhạc
Play
music/put music on: chơi nhạc
Turn
music down/up: bật/tắt nhạc
Compose
music: soạn nhạc
Write
music: viết nhạc
Arrange
music: cải biên nhạc
Music + động từ
Music
play: bản nhạc phát lên
Music
blare/thunder: bản nhạc vang lên
Số lượng + music
A
piece of music: đoạn nhạc
Music + danh từ:
Music
business: kinh doanh âm nhạc
Music
industry: nền công nghiệp âm nhạc
Music
scene: sân khấu nhạc
Music
world: thế giới âm nhạc
Music
press: hội nghị âm nhạc
Music
chart: bảng xếp hạng âm nhạc
Music
festival: lễ hội âm nhạc
Music
appreciation: sự đánh giá âm nhạc
Music
fan: người hâm mộ âm nhạc
Music
lover: ngươi yêu nhạc
Music
critic: nhà phê bình âm nhạc
Music
director: giám đốc âm nhạc
Music
teacher: giáo viên âm nhạc
Music
group: nhóm nhạc
Music
center: trung tâm âm nhạc
Music
video: video âm nhạc
Music
room: phòng nhạc
Music
box: hộp chơi nhạc
Giới từ + music
To
(the) music: dance to the music: nhảy theo điệu nhạc
Cụm từ
sing
without music: hát không nhạc
Music
and song: âm nhạc và bài hát
The
sound of music:
A
style of music: phong cách âm nhạc
Taste
in music: khẩu vị âm nhạc
Worlds
and music: thế giới và âm nhạc
2. bản nhạc
Tính từ + music
Printed/sheet
music: bản nhạc (đã được in ra)
Động từ + music
Read
music: đọc nhạc
Music + noun:
Music
stand: giá để nhạc
Music
score: điểm số bản nhạc
Music
for piano/organ: bản nhạc dành cho piano/organ
Music
publisher: nhà xuất bản nhạc
No comments:
Post a Comment
Comment