Saturday, March 3, 2018

MUSIC


1. Âm nhạc
Tính từ + music
Beautiful/Good/great/wonderful music: nhạc hay
Loud music: nhạc lớn
Quiet music: bản nhạc yên tĩnh
Soft music: bản nhạc nhẹ
Sweet music: nhạc ngọt ngào
Heavy music: nhạc mạnh
Light music: nhạc tươi sáng
Serious music: bản nhạc nghiêm trang
Tonal music: nhạc điệu
Atonal music: nhạc phi giai điệu
Twelve-note music: bản nhạc 12 nốt
Polyphonic music: Nhạc đa âm
Original music: nhạc gốc
Live music: nhạc sống
Recorded/taped music: nhạc ghi âm
Backgroud music: nhạc nền
Piped music: nhạc chuông
Band music: ban nhạc
Choral music: nhạc hợp xướng
Instrusmental music: nhạc cụ
Orchestral music: dàn nhạc
Symphonic music: nhạc giao hưởng
Guitar music: nhạc ghita
Organ music: nhạc organ
Piano music: nhạc piano
Vocal music: ca nhạc
Chamber music: nhạc thính phòng
Church music: nhạc nhà thờ
Liturgical music: nhạc thờ phụng
Religious/sarced music: nhạc tôn giáo
Secular music: nhạc phi tôn giao
Ballet music: nhạc bale
Film music: nhạc phim
Incidental music: nhạc ngẫu hứng
Theme music: chủ đề âm nhạc
Computer music: nhạc máy tính
Electronic music: nhạc điện tử
Western music: nhạc hương tây
Traditional music: nhạc truyền thống
Period music: giai điệu âm nhạc
Experimental music: nhạc thể nghiệm
Baroque music: nhạc Baroque (Một phong cách âm nhạc)
Classical music: nhạc cổ điển
Contemporary music: nhạc đương đại
Medieval music: nhạc trung cổ
Modern music: nhạc hiện đại
Black music: nhạc black (một dòng nhạc)
Calypso music: nhạc calypso (một dòng nhạc)
Country music: nhạc đồng quê (một dòng nhạc)
Dance music: nhạc nhảy
Disco music: nhạc disco
Ethnic music: nhạc dân tộc
Folk music: dân ca
Gospel music: cẩm nang âm nhạc
Indie music: nhạc indie (một thể loại nhạc)
Jazz music: nhạc jazz (một thể loại nhạc)
Pop music: nhạc pop (một thể loại nhạc)
Rap music: nhạc rap (một thể loại nhạc)
Rave music: nhạc rave (một thể loại nhạc)
Reggae music: nhạc reggae (một thể loại nhạc)
Rock music: nhạc rock (một thể loại nhạc)
Soul music: nhạc soul (một thể loại nhạc)
Underground music: nhạc ngầm (bao gồm các thể loại âm nhạc không chính thống, và thường có những khác biệt với những thể loại âm nhạc đương đại, quá mới lạ cho thính giả thông thường)
Động từ + music
Listen to/hear music: nghe nhạc
Make music: sáng tác nhạc
Perform music: biểu diễn nhạc
Play music/put music on: chơi nhạc
Turn music down/up: bật/tắt nhạc
Compose music: soạn nhạc
Write music: viết nhạc
Arrange music: cải biên nhạc
Music + động từ
Music play: bản nhạc phát lên
Music blare/thunder: bản nhạc vang lên
Số lượng + music
A piece of music: đoạn nhạc
Music + danh từ:
Music business: kinh doanh âm nhạc
Music industry: nền công nghiệp âm nhạc
Music scene: sân khấu nhạc
Music world: thế giới âm nhạc
Music press: hội nghị âm nhạc
Music chart: bảng xếp hạng âm nhạc
Music festival: lễ hội âm nhạc
Music appreciation: sự đánh giá âm nhạc
Music fan: người hâm mộ âm nhạc
Music lover: ngươi yêu nhạc
Music critic: nhà phê bình âm nhạc
Music director: giám đốc âm nhạc
Music teacher: giáo viên âm nhạc
Music group: nhóm nhạc
Music center: trung tâm âm nhạc
Music video: video âm nhạc
Music room: phòng nhạc
Music box: hộp chơi nhạc
Giới từ + music
To (the) music: dance to the music: nhảy theo điệu nhạc
Cụm từ
sing without music: hát không nhạc
Music and song: âm nhạc và bài hát
The sound of music:  
A style of music: phong cách âm nhạc
Taste in music: khẩu vị âm nhạc
Worlds and music: thế giới và âm nhạc
2. bản nhạc
Tính từ + music
Printed/sheet music: bản nhạc (đã được in ra)
Động từ + music
Read music: đọc nhạc
Music + noun:
Music stand: giá để nhạc
Music score: điểm số bản nhạc
Music for piano/organ: bản nhạc dành cho piano/organ
Music publisher: nhà xuất bản nhạc

No comments:

Post a Comment

Comment