Responsibility
Full/total
responsibility: trách nhiệm hoàn toàn
Great/heavy/Weight/awesome
responsibility: trọng trách
Direct
responsibility: trách nhiệm trực tiếp
Overall
responsibility: trách nhiệm chung
Primary responsibility:
trách nhiệm chính
Ultimate
responsibility: trách nhiệm cuối cùng
Special
responsibility: trách nhiệm đặc biệt
Diminished
responsibility: sự giảm tội
Sole
responsibility: trách nhiệm duy nhất
Collective/joint/shared
responsibility: trách nhiệm tập thể
Individual/personal
responsibility: trách nhiệm cá nhân
Ministerial
responsibility: trách nhiệm thuộc bộ ngành
Parental
responsibility: trách nhiệm cha mẹ
Financial
responsibility: trách nhiệm tài chính
Legal
responsibility: trách nhiệm hợp pháp
Moral
responsibility: trách nhiệm đạo đức
Social
responsibility: trách nhiệm xã hội
Động từ + responsibility
Have
responsibility: có trách nhiệm
Accept/Assume/bear
responsibility: chịu trách nhiệm
Take
(on/over) responsibility: nhận trách nhiệm
Share
responsibility: chia sẻ trách nhiệm
Lay
responsibility: chịu trách nhiệm
Place
responsibility: đặt trách nhiệm
Delegate
responsibility: ủy thác trách nhiệm
Devolve
responsibility: chia sẻ trách nhiệm
Hand over
responsibility: bàn giao trách nhiệm
Abdicate
responsibility: từ bỏ trách nhiệm
Evade/Shirk
responsibility: trốn tránh trách nhiệm
Shift
responsibility: chuyển trách nhiệm
Admit
responsibility: thừa nhận trách nhiệm
Claim
responsibility: yêu cầu bồi thường
Deny/disclaim/duck
responsibility: từ chối trách nhiệm
Allocate/ Assign
(sb)/give sb responsibility: phân trách nhiệm
Attribute
responsibility: quy trách nhiệm
Absolve sb
from/of responsibility: miễn trách nhiệm cho ai đó
Responsibility + động từ
responsibility
fall on sb: trách nhiệm được đặt vào một vài
người nào đó
responsibility
lie/rest with sb: trách nhiệm tùy thuộc vào
một vài người nào đó
Giới từ + responsibility
Responsibility
for: có trách nhiệm về
Responsibility
towards: trách nhiệm hướng tới
Cụm từ:
The age of
criminal responsibility: độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự
The burden of
responsibility: gánh nặng trách nhiệm
Do sth on you
own responsibility: tự chịu trách nhiệm cho những việc mình làm
A position of
responsibility: vị trí chịu trách nhiệm
A sense of
responsibility: ý thức trách nhiệm
No comments:
Post a Comment
Comment