Tuesday, February 20, 2018

RESPONSIBILITY



Responsibility

Full/total responsibility: trách nhiệm hoàn toàn

Great/heavy/Weight/awesome responsibility: trọng trách

Direct responsibility: trách nhiệm trực tiếp
Overall responsibility: trách nhiệm chung
Primary responsibility: trách nhiệm chính
Ultimate responsibility: trách nhiệm cuối cùng
Special responsibility: trách nhiệm đặc biệt
Diminished responsibility: sự giảm tội
Sole responsibility: trách nhiệm duy nhất
Collective/joint/shared responsibility: trách nhiệm tập thể
Individual/personal responsibility: trách nhiệm cá nhân
Ministerial responsibility: trách nhiệm thuộc bộ ngành
Parental responsibility: trách nhiệm cha mẹ
Financial responsibility: trách nhiệm tài chính
Legal responsibility: trách nhiệm hợp pháp
Moral responsibility: trách nhiệm đạo đức
Social responsibility: trách nhiệm xã hội
Động từ + responsibility
Have responsibility: có trách nhiệm
Accept/Assume/bear responsibility: chịu trách nhiệm
Take (on/over) responsibility: nhận trách nhiệm
Share responsibility: chia sẻ trách nhiệm
Lay responsibility: chịu trách nhiệm
Place responsibility: đặt trách nhiệm
Delegate responsibility: ủy thác trách nhiệm
Devolve responsibility: chia sẻ trách nhiệm
Hand over responsibility: bàn giao trách nhiệm
Abdicate responsibility: từ bỏ trách nhiệm
Evade/Shirk responsibility: trốn tránh trách nhiệm
Shift responsibility: chuyển trách nhiệm
Admit responsibility: thừa nhận trách nhiệm
Claim responsibility: yêu cầu bồi thường
Deny/disclaim/duck responsibility: từ chối trách nhiệm
Allocate/ Assign (sb)/give sb responsibility: phân trách nhiệm
Attribute responsibility: quy trách nhiệm
Absolve sb from/of responsibility: miễn trách nhiệm cho ai đó
Responsibility + động từ
responsibility fall on sb: trách nhiệm được đặt vào một vài người nào đó
responsibility lie/rest with sb: trách nhiệm tùy thuộc vào một vài người nào đó
Giới từ + responsibility
Responsibility for: có trách nhiệm về
Responsibility towards: trách nhiệm hướng tới
Cụm từ:
The age of criminal responsibility: độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự
The burden of responsibility: gánh nặng trách nhiệm
Do sth on you own responsibility: tự chịu trách nhiệm cho những việc mình làm
A position of responsibility: vị trí chịu trách nhiệm
A sense of responsibility: ý thức trách nhiệm

No comments:

Post a Comment

Comment