Tính từ + food
Delicious/excellent/good/superb
food: thức ăn ngon
Accessory
food: thức ăn bổ sung
Tasty
food: thức ăn dậy mùi
Wonderful
food: thức ăn rất tuyệt
Favourite
food: thức ăn yêu thích
Decent
food: thức ăn chất lượng
Adequate/enough/sufficient
food: thức ăn đầy đủ
Dehydrated
food: thức ăn khô
Diabetic
food: thức ăn kiêng cho người đái tháo đường
Dietary
food: thức ăn kiêng
Ample
food: thức ăn phong phú
Basic/plain
food: thức ăn đạm bạc
Everyday
food: thức ăn hàng ngày
Staple
food: thực phẩm thiết yếu
Simple
food: thức ăn đơn giản
Mental
food: món ăn tinh thần
Preserved
food: thức ăn dự trữ
Synthetic
food: thức ăn tổng hợp
Sheft
stable food: thắc ăn bảo quản lâu
Fast-frozen
food: thức ăn đông lạnh
Exotic
food: thức ăn ngoại lai (thức ăn của nước ngoài)
Speciality
food: đặc sản
Fine
food: thức ăn tốt
Gourmet
food: thức ăn cho người sành ăn
Quality
food: thức ăn tốt
Cheap
food: thức ăn rẻ tiền
Bad/poor
food: thức ăn tệ
Healthy/Nourising
food: thức ăn bổ dưỡng
Nutrition
food: thức ăn dinh dưỡng
Proper
food: thức ăn hợp khẩu vị
Whole
food: thực phẩm toàn phần
Diet
food: thức ăn kiêng
Rabbit
food: thức ăn cho thỏ
Fast
food: thức ăn nhanh
Junk
food: đồ ăn vặt
Snack
food: thức ăn nhẹ
Takeaway
food: thức ăn mang đi
Hot
food: thức ăn nóng
Cold
food: thức ăn lạnh
Raw/Uncooked
food: thức ăn chưa chế biến
Leftover
food: thức ăn thừa
Rotten
food: thức ăn thối
Fresh
food: thức ăn tươi
Natural
food: thức ăn tự nhiên
Organic
food: thức ăn hữu cơ
Frozen
food: thức ăn đông lạnh
Canned/tinned
food: thức ăn đóng hộp
Processed
food: thức ăn đã chế biến
Convenience
food: thức ăn tiện lợi
Ready-made
food: thức ăn làm sẵn
Ready-prepared
food: thức ăn chuẩn bị sẵn
Fatty
food: thức ăn nhiều chất béo
Fried
food: thức ăn chiên
Starchy
food: thức ăn giàu tinh bột
Stodgy
food: thức ăn thừa.
High
calorie food: thức ăn nhiều calo
Rich
food: thức ăn giàu dinh dưỡng
Instant
food: thức ăn nhanh
Sugary
food: thức ăn nhiều đường
Sweet
food: thức ăn ngọt
Savory
food: đồ ăn mặn
Spicy
food: thức ăn cay
Vegetarian
food: thức ăn chay
Animal
food: thức ăn cho động vật
Vegetable
food: thức ăn từ thực vật
Baby
food: thức ăn trẻ em
Cat
food: thức ăn cho mèo
Dog
food: thức ăn cho chó
Fish
food: thức ăn cho cá
Pet
food: thức ăn cho thú nuôi
Hospital
food: thức ăn trong bệnh viện
Party
food: Buổi tiệc thức ăn
Prison
food: thức ăn trong nhà tù
Pub
food: thức ăn tại quầy bar
Restaurant
food: thức ăn ở nhà hàng
Imported
food: thức ăn nhập khẩu
Verb + food
Consume
food: tiêu thụ thức ăn
Eat/have
food: ăn
Enjoy
food: thưởng thức thức ăn
Like
food: thích ăn
Be
off/go off food: chán ăn
Cut
down on food: cắt giảm thức ăn
Be
without food: không có thức ăn
Live
without food: sống không có thức ăn
Offer/give
sb food: cung cấp thực ăn
Provide
sb with/Supply sb with food: cung cấp thức ăn cho một ai đó
Handle
food: xử lý thức ăn
Prepare
food: chuẩn bị thức ăn
Cook
food: nấu ăn
Make
food: chế biến thức ăn
Smell
food: gửi thức ăn
Taste
food: nếm thức ăn
Cut
up food: cắt thức ăn
Pick
at food: lấy đồ ăn
Chew
food: nhai thức ăn
Swallow
food: nuốt thức ăn
Gulp
food: nuốt thức ăn (nuốt chửng)
Digest food:
tiêu hóa thức ăn
Order food:
gọi món
Grow food:
trồng cây lương thực
Import
food: nhập khẩu lương thực
Beg
(for) food: xin ăn
Hunt
for/search for/look for food: tìm kiếm thức ăn
Keep/store
food: giữ thức ăn
Share
food: chia sẻ thức ăn
Food
taste: hương vị thức ăn
Run
out food: hết thức ăn
Food + danh từ
Food
resource: nguồn thức ăn
Food
packing: đóng gói thực phẩm
Food
source: nguồn thực phẩm
Food
supply: cung cấp thực phẩm
Food
crop: cây lương thực
Food
plant: nhà máy thực phẩm
Food
stamp: phiếu thực phẩm
Food
product: sản phẩm thực phẩm
Food
consumption: sự tiêu thụ thức ăn
Food
intake: lương thức ăn tiêu thụ
Food
preparation: chế biến thực phâmr
Food
hygiene: vệ sinh thực phẩm
Food
safety: an toàn thực phẩm
Food
scare: nỗi sợ thực ăn
Food
distribution: phân phối thực phẩm
Food
crisis: khủng khoảng lương thực
Food
storage: lưu trữ thực phẩm
Food
value: giá trị dinh dưỡng
Food
rationing: phân chia lương thực
Food
rations: khẩu phần ăn
Food
industry: công nghiệp thực phẩm
Food
market: thị trường thực phẩm
Food
manufacturing: sản xuất thực phẩm
Food
production: sản xuất thực phẩm
Food
Company: công ty thực phẩm
Food
manufacturer/producer: nhà sản xuất thực phẩm
Food
outlet: cửa hang thực phẩm
Food
retailer: nhà bán lẻ thực phẩm
Food
shop: cửa hàng thực phẩm
Food
store: cửa hàng thực phẩm
Food
supplier: cung ứng thực phẩm
Food
price: giá cả thực phẩm
Food
bill: hóa đơn thực phẩm
Food
policy: chính sách lương thực
Food
poisoning: ngộ độc thực phẩm
Food
additives: phụ gia thực phẩm
Food
colouring: màu thực phẩm
Food
processor: người chế biến thực phẩm
Food
chain: chuỗi thức ăn
Food + giới từ
Food
for: thức ăn cho
Food
without: thức ăn không chứa
Cụm từ
Food
and drink: Thức ăn và đồ uống
Food
and water: thức ăn và nước
Food
and wine: thức ăn và rượu
A
smell of food: mùi thức ăn
A
supply of food: nguồn cung cấp thức phẩm
The
taste of food: hương vị thức phẩm
Food
security and sanitation: an toàn vệ sinh thực phẩm
Food
and clothing: ăn mặc