Saturday, February 24, 2018

MONEY


Tính từ + money

Big money: nhiều tiền

Easy money: tiền kiếm được dễ dàng
Government money: tiền
Private money: khoản tiền riêng
Pocket money: tiền túi
Spending money: khoản tiền chi tiêu
Prize money: tiền thưởng
Sponsorship money: khoản tiền tài trợ
Paper money: tiền giấy
Counterfeit money: tiền giả
Định lượng
Amount of money: lượng tiền
Sum of money: tổng tiền
Động từ + money
Have money: có tiền
Borrow money: mượn tiền
Bring in money: mang theo tiền
Collect money: thu thập tiền
Get money: nhận tiền
Earn/make money: kiếm tiền
Raise money: quyên tiền (ví dụ: quyên tiền cho tổ chức từ thiện)
Receive money: nhận tiền
Bank money: gửi tiền vào ngân hàng
Deposit money: đặt cọc tiền
Pay in money: thanh toán tiền
Draw out/get out/take out money: rút tiền
Run out of money: hết tiền
Spend money: tiêu tiền
Squander/throw away money: ném tiền
Waste money: lãng phí tiền
Hoard/save/set aside money: dự trữ tiền
Stash away money: giấu tiền.
Invest money: đầu tư tiền
Tie up money: giữ tiền
Donate money: tài trợ tiền
Give (sb) back/ Pay (sb) back/ Refund (sb) back/ Repay (sb) back money: trả tiền
Accept money: chấp nhận tiền (ví dụ: chấp nhận tiền đô la khi thanh toán)
Take money: lấy tiền
Cost/be worth money: đáng tiền
Change money: đổi tiền
Exchange money: trao đổi tiền
Allocate money: cấp phát tiền
Money + động từ
Money come from sth: tiền đến từ (ví dụ: tiền đến từ việc kinh doanh bất động sản)
Money + động từ
Money management: quản lý tiền
Money problems: vấn đề về tiền
Money laundering: rửa tiền
Money market: thị trường tiền tệ
Money box: thùng tiền
Giới từ
For money: vì tiền (Ví dụ: tôi làm việc vì tiền)
Cụm từ:
Get your money’s worth: Dùng tiền của bạn một cách xứng đáng
Pay/put money in/into the bank: gửi tiền vào ngân hàng
Put money on sth: cược tiền vào một vài thứ
Put/sink money into sth: tiêu tiền vào một vài thứ
Take money off sth: lấy tiển khỏi thứ gì đó
Throw money at sth: tiêu tiền vào vài thứ nào đó
Throw your money around: Phung phí tiền

EFFICIENCY


Tính từ + efficiency
Great/high efficiency: hiệu quả cao
Maximum efficiency: hiệu quả tối đa
Optimum efficiency: hiệu quả tối ưu
Low efficiency: hiệu quả thấp
Cost efficiency: hiệu quả chi phí
Energy efficiency: hiệu quả năng lượng
Fuel efficiency: hiệu quả nhiên liệu
Mental efficiency: hiệu quả tinh thần
Physical efficiency: hiệu quả vật lý
Administrative efficiency: hiệu quả quản trị
Business efficiency: hiệu quả kinh doanh
Economic efficiency: hiệu quả kinh tế
Industrial efficiency: hiệu quả công nghiệp
Management efficiency: hiệu quả quản lý
Operational efficiency: hiệu quả hoạt động
Organizational efficiency: hiệu quả tổ chức
Production efficiency: hiệu quả sản xuất
Productive efficiency: hiệu quả sản xuất
Technical efficiency: hiệu quả kỹ thuật
Động từ + efficiency
Promote/Achieve/boost/enhance/improve/increase efficiency: đạt hiệu quả
Maximize efficiency: tối đa hiệu quả
Impair/reduce/decrease efficiency: giảm hiệu quả
Efficiency + danh từ
Efficiency measures: thước đo hiệu quả
Efficiency gains: hiệu quả đạt được
Efficiency improvements: cải tiến hiệu quả
Efficiency + giới từ
With Efficiency: với hiệu quả
Efficiency in: hiệu quả trong việc gì đó

Thursday, February 22, 2018

FOOD


Tính từ + food
Delicious/excellent/good/superb food: thức ăn ngon
Accessory food: thức ăn bổ sung
Tasty food: thức ăn dậy mùi
Wonderful food: thức ăn rất tuyệt
Favourite food: thức ăn yêu thích
Decent food: thức ăn chất lượng
Adequate/enough/sufficient food: thức ăn đầy đủ
Dehydrated food: thức ăn khô
Diabetic food: thức ăn kiêng cho người đái tháo đường
Dietary food: thức ăn kiêng
Ample food: thức ăn phong phú
Basic/plain food: thức ăn đạm bạc
Everyday food: thức ăn hàng ngày
Staple food: thực phẩm thiết yếu
Simple food: thức ăn đơn giản
Mental food: món ăn tinh thần
Preserved food: thức ăn dự trữ
Synthetic food: thức ăn tổng hợp
Sheft stable food: thắc ăn bảo quản lâu
Fast-frozen food: thức ăn đông lạnh
Exotic food: thức ăn ngoại lai (thức ăn của nước ngoài)
Speciality food: đặc sản
Fine food: thức ăn tốt
Gourmet food: thức ăn cho người sành ăn
Quality food: thức ăn tốt
Cheap food: thức ăn rẻ tiền
Bad/poor food: thức ăn tệ
Healthy/Nourising food: thức ăn bổ dưỡng
Nutrition food: thức ăn dinh dưỡng
Proper food: thức ăn hợp khẩu vị
Whole food: thực phẩm toàn phần
Diet food: thức ăn kiêng
Rabbit food: thức ăn cho thỏ
Fast food: thức ăn nhanh
Junk food: đồ ăn vặt
Snack food: thức ăn nhẹ
Takeaway food: thức ăn mang đi
Hot food: thức ăn nóng
Cold food: thức ăn lạnh
Raw/Uncooked food: thức ăn chưa chế biến
Leftover food: thức ăn thừa
Rotten food: thức ăn thối
Fresh food: thức ăn tươi
Natural food: thức ăn tự nhiên
Organic food: thức ăn hữu cơ
Frozen food: thức ăn đông lạnh
Canned/tinned food: thức ăn đóng hộp
Processed food: thức ăn đã chế biến
Convenience food: thức ăn tiện lợi
Ready-made food: thức ăn làm sẵn
Ready-prepared food: thức ăn chuẩn bị sẵn
Fatty food: thức ăn nhiều chất béo
Fried food: thức ăn chiên
Starchy food: thức ăn giàu tinh bột
Stodgy food: thức ăn thừa.
High calorie food: thức ăn nhiều calo
Rich food: thức ăn giàu dinh dưỡng
Instant food: thức ăn nhanh
Sugary food: thức ăn nhiều đường
Sweet food: thức ăn ngọt
Savory food: đồ ăn mặn
Spicy food: thức ăn cay
Vegetarian food: thức ăn chay
Animal food: thức ăn cho động vật
Vegetable food: thức ăn từ thực vật
Baby food: thức ăn trẻ em
Cat food: thức ăn cho mèo
Dog food: thức ăn cho chó
Fish food: thức ăn cho cá
Pet food: thức ăn cho thú nuôi
Hospital food: thức ăn trong bệnh viện
Party food: Buổi tiệc thức ăn
Prison food: thức ăn trong nhà tù
Pub food: thức ăn tại quầy bar
Restaurant food: thức ăn ở nhà hàng
Imported food: thức ăn nhập khẩu
Verb + food
Consume food: tiêu thụ thức ăn
Eat/have food: ăn
Enjoy food: thưởng thức thức ăn
Like food: thích ăn
Be off/go off food: chán ăn
Cut down on food: cắt giảm thức ăn
Be without food: không có thức ăn
Live without food: sống không có thức ăn
Offer/give sb food: cung cấp thực ăn
Provide sb with/Supply sb with food: cung cấp thức ăn cho một ai đó
Handle food: xử lý thức ăn
Prepare food: chuẩn bị thức ăn
Cook food: nấu ăn
Make food: chế biến thức ăn
Smell food: gửi thức ăn
Taste food: nếm thức ăn
Cut up food: cắt thức ăn
Pick at food: lấy đồ ăn
Chew food: nhai thức ăn
Swallow food: nuốt thức ăn
Gulp food: nuốt thức ăn (nuốt chửng)
Digest food: tiêu hóa thức ăn
Order food: gọi món
Grow food: trồng cây lương thực
Import food: nhập khẩu lương thực
Beg (for) food: xin ăn
Hunt for/search for/look for food: tìm kiếm thức ăn
Keep/store food: giữ thức ăn
Share food: chia sẻ thức ăn
Food taste: hương vị thức ăn
Run out food: hết thức ăn
Food + danh từ
Food resource: nguồn thức ăn
Food packing: đóng gói thực phẩm
Food source: nguồn thực phẩm
Food supply: cung cấp thực phẩm
Food crop: cây lương thực
Food plant: nhà máy thực phẩm
Food stamp: phiếu thực phẩm
Food product: sản phẩm thực phẩm
Food consumption: sự tiêu thụ thức ăn 
Food intake: lương thức ăn tiêu thụ
Food preparation: chế biến thực phâmr
Food hygiene: vệ sinh thực phẩm
Food safety: an toàn thực phẩm
Food scare: nỗi sợ thực ăn
Food distribution: phân phối thực phẩm
Food crisis: khủng khoảng lương thực
Food storage: lưu trữ thực phẩm
Food value: giá trị dinh dưỡng
Food rationing: phân chia lương thực
Food rations: khẩu phần ăn
Food industry: công nghiệp thực phẩm
Food market: thị trường thực phẩm
Food manufacturing: sản xuất thực phẩm
Food production: sản xuất thực phẩm
Food Company: công ty thực phẩm
Food manufacturer/producer: nhà sản xuất thực phẩm
Food outlet: cửa hang thực phẩm
Food retailer: nhà bán lẻ thực phẩm
Food shop: cửa hàng thực phẩm
Food store: cửa hàng thực phẩm
Food supplier: cung ứng thực phẩm
Food price: giá cả thực phẩm
Food bill: hóa đơn thực phẩm
Food policy: chính sách lương thực
Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
Food additives: phụ gia thực phẩm
Food colouring: màu thực phẩm
Food processor:  người chế biến thực phẩm
Food chain: chuỗi thức ăn
Food + giới từ
Food for: thức ăn cho
Food without: thức ăn không chứa
Cụm từ
Food and drink: Thức ăn và đồ uống
Food and water: thức ăn và nước
Food and wine: thức ăn và rượu
A smell of food: mùi thức ăn
A supply of food: nguồn cung cấp thức phẩm
The taste of food: hương vị thức phẩm
Food security and sanitation: an toàn vệ sinh thực phẩm
To become food for fishes: trở thành thức ăn cho cá
Food for thought: điều đáng suy nghĩ
Food and clothing: ăn mặc

REQUIREMENT

Tính từ + requirement
Absolute requirement: yêu cầu tuyệt đối
Important, key, main, prime requirement: yêu cầu quan trọng
Essential, fundamential requirement: yêu cầu thiết yếu
Demanding, strict, stringent requirement: yêu cầu khắt khe
Detail requirement: yêu cầu chi tiết
Exact/ Precise requirement: yêu cầu chính xác
Reasonable requirement: yêu cầu hợp lý
Basic requirement: yêu cầu cơ bàn
Minimum requirement: yêu cầu tối thiểu
Additional/further requirement: yêu cầu thêm
General requirement: yêu cầu chung
Special requirement: yêu cầu đặc biệt
Particular/specific requirement: yêu cầu cụ thể
Individual/personal requirement: yêu cầu cá nhân
Annual requirement: yêu cầu thường niên
Daily requirement: yêu cầu thường ngày
Constitutional requirement: yêu cầu hiến pháp
Contractual requirement: yêu cầu theo hợp đồng
Formal requirement: yêu cầu chính thức
Legal requirement: yêu cầu hợp pháp
Legislative requirement: yêu cầu lập pháp
Mandatory/statutory/regulatory requirement: yêu cầu bắt buộc
Procedural requirement: yêu cầu theo thủ tục
Business requirement: yêu cầu kinh doanh
Commercial requirement: yêu cầu thương mại
Borrowing requirement: yêu cầu vay mượn
Client/customer requirement: yêu cầu của khách hàng
Market requirement: yêu cầu thị trường
Academic requirement: yêu cầu học tập
Course requirement: yêu cầu khóa học
Curriculum requirement: yêu cầu giảng dạy
Educational requirement: yêu cầu giáo dục
Entrance/entry requirement: yêu cầu đầu vào
Technical requirement: yêu cầu kỹ thuật
Environmental requirement: yêu cầu môi trường
Safety requirement: yêu cầu an toàn
Visa requirement: yêu cầu thị thực
Dietary requirement: yêu cầu ăn kiêng
Nutritional requirement: yêu cầu dinh dưỡng
Energy requirement: yêu cầu năng lượng
Food requirement: yêu cầu thức ăn
Housing requirement: yêu cầu  nhà ở
Information requirement: yêu cầu thông tin
Labour requirement: yêu cầu lao động
Manpower requirement: yêu cầu nguồn nhân lực
Động từ + requirement
Comply with requirement: tuân thủ yêu cầu
Fulfil/meet requirement: đáp ứng yêu cầu
Satisfy requirement: thỏa mãn yêu cầu
Suit requirement: phù hợp yêu cầu
Impose/lay down requirement: áp đặt yêu cầu
Relax requirement: nới lỏng yêu cầu
Waive requirement: miễn yêu cầu
Giới từ + requirement
For your requirement: cho yêu cầu của bạn
To your requirement
Requirement for: yêu cầu cho
Cụm từ
Surplus to requirements: vượt yêu cầu

Wednesday, February 21, 2018

PROTECTION





Protection/prəˈtekʃnlà danh từ nghĩa tiếng việt là sự bảo vệ.





Tính từ + protection
Adequate protection: sự bảo vệ thích hợp
Effective protection: sự bảo vệ hiệu quả
Legal protection: sự bảo vệ hợp pháp
Police protection: sự bảo vệ của cảnh sát
Animal protection: sự bảo vệ động vật
Child protection: sự bảo vệ trẻ em
Consumer protection: bảo vệ người tiêu dùng
Data protection: bảo vệ dữ liệu
Environmental protection: bảo vệ môi trường
Personal protection: bảo vệ cá nhân
Wildlife protection: bảo vệ động vật hoang dã
Fire protection: Phòng cháy
flood protection: Phòng lũ lụt
sun protection: sự bảo vệ khỏi ánh nắng
số lượng
degree of protection: mức độ bảo vệ
afford (sb)/give (sb)/offer (sb)/ provide (sb with): Cung cấp cho ai đó sự bảo vê
protection + noun
protection law/legislation: luật bảo vệ
protection order: lệnh bảo vệ
protection measures: biện pháp bảo vệ
protection mechanism: cơ chế bảo vệ
protection scheme: kế hoạch bảo vệ
protection system: hệ thống bảo vệ
giới từ + protection
under the protection of: dưới sự bảo vệ của
protection against: bảo vệ chống lại
protection from: bảo vệ từ
cụm từ:
a mean of protection: phương tiện bảo vệ

Tuesday, February 20, 2018

RESPONSIBILITY



Responsibility

Full/total responsibility: trách nhiệm hoàn toàn

Great/heavy/Weight/awesome responsibility: trọng trách

Direct responsibility: trách nhiệm trực tiếp
Overall responsibility: trách nhiệm chung
Primary responsibility: trách nhiệm chính
Ultimate responsibility: trách nhiệm cuối cùng
Special responsibility: trách nhiệm đặc biệt
Diminished responsibility: sự giảm tội
Sole responsibility: trách nhiệm duy nhất
Collective/joint/shared responsibility: trách nhiệm tập thể
Individual/personal responsibility: trách nhiệm cá nhân
Ministerial responsibility: trách nhiệm thuộc bộ ngành
Parental responsibility: trách nhiệm cha mẹ
Financial responsibility: trách nhiệm tài chính
Legal responsibility: trách nhiệm hợp pháp
Moral responsibility: trách nhiệm đạo đức
Social responsibility: trách nhiệm xã hội
Động từ + responsibility
Have responsibility: có trách nhiệm
Accept/Assume/bear responsibility: chịu trách nhiệm
Take (on/over) responsibility: nhận trách nhiệm
Share responsibility: chia sẻ trách nhiệm
Lay responsibility: chịu trách nhiệm
Place responsibility: đặt trách nhiệm
Delegate responsibility: ủy thác trách nhiệm
Devolve responsibility: chia sẻ trách nhiệm
Hand over responsibility: bàn giao trách nhiệm
Abdicate responsibility: từ bỏ trách nhiệm
Evade/Shirk responsibility: trốn tránh trách nhiệm
Shift responsibility: chuyển trách nhiệm
Admit responsibility: thừa nhận trách nhiệm
Claim responsibility: yêu cầu bồi thường
Deny/disclaim/duck responsibility: từ chối trách nhiệm
Allocate/ Assign (sb)/give sb responsibility: phân trách nhiệm
Attribute responsibility: quy trách nhiệm
Absolve sb from/of responsibility: miễn trách nhiệm cho ai đó
Responsibility + động từ
responsibility fall on sb: trách nhiệm được đặt vào một vài người nào đó
responsibility lie/rest with sb: trách nhiệm tùy thuộc vào một vài người nào đó
Giới từ + responsibility
Responsibility for: có trách nhiệm về
Responsibility towards: trách nhiệm hướng tới
Cụm từ:
The age of criminal responsibility: độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự
The burden of responsibility: gánh nặng trách nhiệm
Do sth on you own responsibility: tự chịu trách nhiệm cho những việc mình làm
A position of responsibility: vị trí chịu trách nhiệm
A sense of responsibility: ý thức trách nhiệm

Monday, February 19, 2018

HEALTH


Health là danh từ nghĩa tiếng việt là sức khỏe, sự khỏe mạnh, đây là danh từ rất phổ biến và được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày



Tính từ + health
Excellent health: sức khỏe tốt
Full health:  đủ sức khỏe
Good health: sức khỏe tốt
Perfect health: sức khỏe tuyệt vời
Bad health: sức khỏe kém
Declining/failling health: sự suy giảm sức khỏe
Fragile/frail health: sức khỏe yếu
Ill/poor heath: sức khỏe kém
General health: sức khỏe tổng quát
Mental health: sức khỏe tâm thần
Physical health: sức khỏe thể chất
Sexual health: sức khỏe sinh sản
Environmental health: sức khỏe môi trường
Occupational health: sức khỏe nghề nghiệp
Public health: sức khỏe cộng đồng
Human health: sức khỏe con người
Động từ + health:
Enjoy/have health: có sức khỏe
Look after health: Theo dõi sức khỏe
Maintain health: Duy trì sức khỏe
Promote health: tăng cường sức khỏe
Recover/phục hồi health: phục hồi sức khỏe
Damage/undermine health: hủy hại sức khỏe
Risk health: chịu rủi ro sức khỏe
Health + Động từ
Health + improve: sức khỏe cải thiện
Heath + deteriorate: sức khỏe xấu đi
Health + noun:
Health + care: chăm sóc sức khỏe
Health + authority: cơ quan sức khỏe
Health benefits: lợi ích sức khỏe
Health issue: vấn đề sức khỏe
Health needs: nhu cầu sức khỏe
Health problem: vấn đề sức khỏe
Health hazard: hiểm họa sức khỏe
Health risk: rủi ro sức khỏe
Health education: giáo dục thể chất
Health center: trung tâm chăm sóc sức khỏe
Health insurance: bảo hiểm y tế
Health food: thức ăn lành mạnh (tốt cho sức khỏe)
Health visitor: người tư vấn sức khỏe tại nhà
Health worker: nhân viên y tế
Health professional: chuyên viên y tế
Health warning: cảnh báo sức khỏe
Cụm từ:
Bad/good for your health: xấu/tốt cho sức khỏe
Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
State of health: Tình trạng sức khỏe
good health and wellbeing: sức khỏe và hạnh phúc