Thursday, March 15, 2018

FAMILY

Tính từ + family
Large family: đại gia đình
Small family: gia đình nhỏ
Young family: gia đình trẻ
land-owning family: địa chủ
wealthy family: gia đình giàu có
well-to-do family: gia đình tốt
low-income family: gia đình thu nhập thấp
poor family: gia đình nghèo
homeless family: gia đình vô gia cư
close family: gia đình gắn kết
one-parent families: gia đình chỉ còn cha hoặc mẹ
adoptive family: gia đình nhận nuôi
patriarchal family: gia đình gia trưởng
middle-class family: gia đình trung lưu
working-class family: gia đình thuộc tầng lớp lao động
royal family: gia đình hoàng gia
bereaved family: gia đình bị mất tích
động từ + family
come from + family: xuất thân từ gia đình
part of + family:  là một phần của gia đình
marry into + family: gả vào gia đình
family + danh từ
family background: hoàn cảnh gia đình
family planning: kế hoạch hóa gia đình
family man: người đàn ông của gia đình
family relationships: mối quan hệ gia đình
family members: thành viên gia đình
family life: cuộc sống gia đình
family business: việc kinh doanh cua gia đình
family home: tổ ấm
family commitment: cam kết gia đình
family income: thu nhập gia đình
family doctor: bác sỹ gia đình
family holiday: ngày lễ gia đình
family motto: phương châm gia đình
family name: Họ       
family car: xe dành cho gia đình
Giới từ + family:
In a/the + family: Trong gia đình
Within a/the + family: bên trong gia đình
cụm từ:
famiy and friends: Gia đình và bạn bè

Sunday, March 11, 2018

HISTORY

1. Lịch sử
Tính từ + danh từ
Contemporary history: lịch sử đương đại
Ancient history: lịch sử cổ đại
Medieval history: lịch sử trung cổ
Modern history: lịch sử đương đại
Local history: lịch sử địa phương
Family history: lịch sử gia đình
World history: lịch sử thế giới
Recorded history: lịch sử được ghi nhận
Oral history: lịch sử truyền miệng
Cultural history: lịch sử văn hóa
Economic history: lịch sử kinh tế
Human history: lịch sử con người
Social history: lịch sử xã hội
Piece of history: một phần lịch sử
động từ+history
Go down in history: đi vào lịch sử
Make history: làm nên lịch sử
Trace history: lục lại lịch sử
Rewrite history: viết lại lịch sử
Distort history: bóp méo lịch sử
Shape history: định hình lịch sử
history + danh từ:
History book: sách lịch sử
History teacher: giáo viên lịch sử
cụm từ:
change the course of history: thay đổi tiến trình lịch sử
a period of history: giai đoạn lịch sử
a sense of history: ý nghĩa lịch sử
a slice of history: lát cắt lịch sử
2. Quá trình
Medical history: tiền sử bệnh
Employment history: quá trình làm việc

Saturday, March 10, 2018

DISEASE - CĂN BỆNH

Common disease: căn bệnh thông thường
rare/Obscure disease: căn bệnh hiếm gặp
chronic disease: căn bệnh mãn tính
acute disease: căn bệnh cấp tính
degenerative disease: bệnh thoái hóa
terminal disease: bệnh nan y
curable disease: bệnh tật
preventable disease: căn bệnh có thể ngăn ngừa được
communicable/contagious/infectious disease: căn bệnh truyền nhiễm
non-communicable disease: bệnh không truyền nhiễm
congenital disease: căn bệnh bẩm sinh
hereditary/inherited disease: căn bệnh di truyền
tropical disease: căn bệnh nhiệt đới
insect-borne disease: căn bệnh do côn trùng gây ra
water-borne disease: bệnh ngộ độc nước
occupational disease: căn bệnh nghề nghiệp
bowel/ heart/liver disease: bệnh đường ruột/ bệnh tim/ bệnh phổi
mental disease: bệnh tâm thần
sexually transmitted disease: bệnh lây truyền qua đường tình dục
social disease: bệnh xã hội
venereal disease: bệnh hoa liễu
circulatory disease: bệnh tuần hoàn
alzheimer’s disease: bệnh mất trí nhớ
Động từ + disease:
Have disease: bị bệnh
Suffer from disease: tổn thương từ bệnh
Catch/contract/get disease: nhiễm bệnh
Die from/of disease: chết vì bệnh
The risk of disease: rủi ro bệnh tật
The spread of (a) disease: lây truyền bệnh
The symptoms of a disease: triệu chứng của bệnh
The treatment for/of a disease: cách điều trị bệnh
Cause disease: gây bệnh
Carry disease: mang bệnh
Pass on/spread/transmit disease: truyền bệnh
Combat/fight disease: chống lại bệnh tật
Control/manage disease: kiemr soát bệnh tật
Cure disease: chữa trị bệnh
Prevent disease: ngăn ngừa bệnh
Eradicate/stamp out/wipe out disease: loại bỏ bệnh
Disease + động từ
Disease spread: bệnh tật lan truyền
Disease afflict sb: bệnh tật ảnh hưởng ai đó
Disease kill sb: bệnh tật giết chết ai đó
Disease + giới từ
With a/the disease: với bệnh
Disease of: bệnh về:
Cụm từ
A cure for a disease: sự chữa bệnh
The incidence of (a) disease: tỷ lệ mắc bệnh
A patient with/sufferer from a disease
Resisance to disease: sự kháng cự bệnh tật
Outbreak of disease: bùng nổ bệnh

Saturday, March 3, 2018

PROPOSAL

Tính từ + proposal
Concrete proposal: Đề xuất cụ thể
Detailed proposal: đề xuất chi tiết
Controversial proposal: đề xuất gây tranh cãi
Compromise proposal: đề xuất nhượng bộ
Peace proposal: đề xuất hòa bình
Reform proposal: đề xuất cải cách
Research proposal: đề xuất nghiên cứu
Package/set of proposal: gói đề xuất
Động từ + proposal
Formulate proposal: Xây dựng đề xuất
Outline proposal: phác thảo đề xuất
Bring forward proposal: đưa ra đề xuất
Make proposal: tạo đề xuất
Put forward proposal: đưa ra đề xuất
Submit proposal: đệ trình đề xuất
Accept/welcome proposal: chấp nhận đề xuất
Support proposal: hỗ trợ đề xuất
Block proposal: chặn đề xuất
Oppose proposal: phản đối đề xuất
Reject proposal: từ chối đề xuất
Vote against proposal: bỏ phiếu chống lại đề xuất
Push through proposal: thúc đẩy thông qua đề xuất
Drop proposal: bác bỏ đề xuất
Withdraw proposal: rút lại đề xuất
Consider proposal: xem xét đề xuất
Discuss proposal: thảo luận đề xuất
Giới từ + proposal
Proposal concerning/relating to: đề xuất liên quan đến
Proposal for: đề xuất về

IMPRESSION

Ấn tượng
Distinct/firrm/strong impression: ấn tượng mạnh mẽ
Overwhelming impression: vô cùng ấn tượng
Convincing impression: ấn tượng thuyết phục
Clear/vivid impression: ấn tượng rõ ràng
Fleeting/vague impression: ấn tượng thoáng qua, mơ hồ
Accurate impression: ấn tượng chính xác
Distorted impression: ấn tượng méo mó
Erroneous/false/ưởng/mistaken/misleading/spurious impression: ấn tượng nhầm lẫn
Good/favourable impression: ấn tượng tốt
Negative impression: ấn tượng tiêu cực
Bad/poor/unfavourable impression: ấn tượng xấu
Opposite impression: ấn ượng đối lập
Superficial impression: ấn tượng bề ngoài
Early/first/immediate/initial impression: ấn tượng ban đầu
Final impression: ấn tượng cuối
General/overall impression: ấn tượng chung
Widespread impression: ấn tượng lan tỏa
Public impression: ấn tượng cộng đồng
Personal impression: ấn tượng cá nhân
Subjective impression: ấn tượng chủ quan
Abiding, indelible, lasting impression: ấn tượng lâu dài
Động từ + impression
Gain/get/have/obtain/receive/form impression: có ấn tượng
Convey/create/give (sb) impression: gây ấn tượng
Leave sb with impression: gây ấn tượng với một ai đó
Provide (sb with) impression: gây ấn tượng với một ai đó
Maintain impression: giữ ấn tượng
Confirm impression: củng cố ấn tượng
Heighten/reinforce/strengthen impression: tăng ấn tượng
Avoid impression that: tránh ấn tượng rằng
Correct impression: hiệuA chỉnh ấn tượng
Record impression: ghi nhớ lại ấn tượng
Giới từ + impression
Under a/the impression: theo ấn tượng
Impression about: ấn tượng về
Impression as to
Impression on/upon: ấn tượng cho ai đó

MUSIC


1. Âm nhạc
Tính từ + music
Beautiful/Good/great/wonderful music: nhạc hay
Loud music: nhạc lớn
Quiet music: bản nhạc yên tĩnh
Soft music: bản nhạc nhẹ
Sweet music: nhạc ngọt ngào
Heavy music: nhạc mạnh
Light music: nhạc tươi sáng
Serious music: bản nhạc nghiêm trang
Tonal music: nhạc điệu
Atonal music: nhạc phi giai điệu
Twelve-note music: bản nhạc 12 nốt
Polyphonic music: Nhạc đa âm
Original music: nhạc gốc
Live music: nhạc sống
Recorded/taped music: nhạc ghi âm
Backgroud music: nhạc nền
Piped music: nhạc chuông
Band music: ban nhạc
Choral music: nhạc hợp xướng
Instrusmental music: nhạc cụ
Orchestral music: dàn nhạc
Symphonic music: nhạc giao hưởng
Guitar music: nhạc ghita
Organ music: nhạc organ
Piano music: nhạc piano
Vocal music: ca nhạc
Chamber music: nhạc thính phòng
Church music: nhạc nhà thờ
Liturgical music: nhạc thờ phụng
Religious/sarced music: nhạc tôn giáo
Secular music: nhạc phi tôn giao
Ballet music: nhạc bale
Film music: nhạc phim
Incidental music: nhạc ngẫu hứng
Theme music: chủ đề âm nhạc
Computer music: nhạc máy tính
Electronic music: nhạc điện tử
Western music: nhạc hương tây
Traditional music: nhạc truyền thống
Period music: giai điệu âm nhạc
Experimental music: nhạc thể nghiệm
Baroque music: nhạc Baroque (Một phong cách âm nhạc)
Classical music: nhạc cổ điển
Contemporary music: nhạc đương đại
Medieval music: nhạc trung cổ
Modern music: nhạc hiện đại
Black music: nhạc black (một dòng nhạc)
Calypso music: nhạc calypso (một dòng nhạc)
Country music: nhạc đồng quê (một dòng nhạc)
Dance music: nhạc nhảy
Disco music: nhạc disco
Ethnic music: nhạc dân tộc
Folk music: dân ca
Gospel music: cẩm nang âm nhạc
Indie music: nhạc indie (một thể loại nhạc)
Jazz music: nhạc jazz (một thể loại nhạc)
Pop music: nhạc pop (một thể loại nhạc)
Rap music: nhạc rap (một thể loại nhạc)
Rave music: nhạc rave (một thể loại nhạc)
Reggae music: nhạc reggae (một thể loại nhạc)
Rock music: nhạc rock (một thể loại nhạc)
Soul music: nhạc soul (một thể loại nhạc)
Underground music: nhạc ngầm (bao gồm các thể loại âm nhạc không chính thống, và thường có những khác biệt với những thể loại âm nhạc đương đại, quá mới lạ cho thính giả thông thường)
Động từ + music
Listen to/hear music: nghe nhạc
Make music: sáng tác nhạc
Perform music: biểu diễn nhạc
Play music/put music on: chơi nhạc
Turn music down/up: bật/tắt nhạc
Compose music: soạn nhạc
Write music: viết nhạc
Arrange music: cải biên nhạc
Music + động từ
Music play: bản nhạc phát lên
Music blare/thunder: bản nhạc vang lên
Số lượng + music
A piece of music: đoạn nhạc
Music + danh từ:
Music business: kinh doanh âm nhạc
Music industry: nền công nghiệp âm nhạc
Music scene: sân khấu nhạc
Music world: thế giới âm nhạc
Music press: hội nghị âm nhạc
Music chart: bảng xếp hạng âm nhạc
Music festival: lễ hội âm nhạc
Music appreciation: sự đánh giá âm nhạc
Music fan: người hâm mộ âm nhạc
Music lover: ngươi yêu nhạc
Music critic: nhà phê bình âm nhạc
Music director: giám đốc âm nhạc
Music teacher: giáo viên âm nhạc
Music group: nhóm nhạc
Music center: trung tâm âm nhạc
Music video: video âm nhạc
Music room: phòng nhạc
Music box: hộp chơi nhạc
Giới từ + music
To (the) music: dance to the music: nhảy theo điệu nhạc
Cụm từ
sing without music: hát không nhạc
Music and song: âm nhạc và bài hát
The sound of music:  
A style of music: phong cách âm nhạc
Taste in music: khẩu vị âm nhạc
Worlds and music: thế giới và âm nhạc
2. bản nhạc
Tính từ + music
Printed/sheet music: bản nhạc (đã được in ra)
Động từ + music
Read music: đọc nhạc
Music + noun:
Music stand: giá để nhạc
Music score: điểm số bản nhạc
Music for piano/organ: bản nhạc dành cho piano/organ
Music publisher: nhà xuất bản nhạc

DIFFERENCE

1. Sự khác biệt
Tính từ + difference
Big, Broad, Considerable, Dramatic, Enormous, Great, Huge, Large, Major, Profound, Radical, Real, Sharp, Substantial, Vast, Wide difference: Sự khác biệt lớn
Basic Essential, Fundamental difference: sự khác biệt cơ bản
Crucial, Important, Key. significant difference: sự khác biệt quan trọng
Clear, Distinct, Marked, Notable, Obvious, Striking difference: sự khác biệt rõ ràng
Minor, Slight Subtle difference: sự khác biệt nhỏ
National difference: sự khác biệt quốc gia
Regional difference: sự khác biệt về vùng miền
Age difference: sự khác biệt tuổi tác
Class difference: sự khác biệt về tầng lớp
Cultural difference: sự khác biệt về văn hóa
Ethnic difference: sự khác biệt đạo đức
Gender/sex difference: sự khác biệt giới tính
Genetic difference: sự khác biệt về di truyền
Physical difference: sự khác biệt vật lý
Psychological difference: sự khác biệt về tâm lý
Radical difference: sự khác biệt hoàn toàn
Social difference: sự khác biệt xã hội
Historical difference: sự khác biệt về lịch sử
Ideological difference: sự khác biệt về tư tưởng
Political difference: sự khác biệt chính trị
Temperature difference: sự khác biệt nhiệt độ
Time difference: sự khác biệt thời gian
Động từ + difference
make difference: tạo sự khác biệt
Cụm từ
There is no much difference: không có nhiều sự khác biệt
Difference  + giới từ
Difference in: sự khác biệt trong
Difference between: sự khác biệt giữa hai vật hoặc hai người
Difference with: sự khác biệt với
Difference from: sự lhacs biệt từ
2. khoản tiền chênh lệch
Động từ + difference
Make up difference: đền bù sự chênh lệch
Pay difference: chi trả khoản tiền chênh lệch
Poket difference: bỏ túi khoản chênh lệch
3. Sự bất đồng
Tính từ + difference
Irreconcilable, Major, Serious, Sharp difference: sự bất đồng lớn
Minor/slight difference: sự bất đồng nhỏ
Outstanding difference: sự bất đồng toàn diện
Động từ + difference
Have difference: có bất đồng
Make up/Patch up , Put aside, Reconcile, Resolve difference: giải quyeeta bất đồng
Difference + động từ
Difference arise/emerge/occur: sự khác biệt xuất hiện
Difference remain: sự khác biệt vẫn còn
Cụm từ
A difference of opinion: sự bất đồng về ý kiến
Have your difference: có sự bất đồng

Saturday, February 24, 2018

MONEY


Tính từ + money

Big money: nhiều tiền

Easy money: tiền kiếm được dễ dàng
Government money: tiền
Private money: khoản tiền riêng
Pocket money: tiền túi
Spending money: khoản tiền chi tiêu
Prize money: tiền thưởng
Sponsorship money: khoản tiền tài trợ
Paper money: tiền giấy
Counterfeit money: tiền giả
Định lượng
Amount of money: lượng tiền
Sum of money: tổng tiền
Động từ + money
Have money: có tiền
Borrow money: mượn tiền
Bring in money: mang theo tiền
Collect money: thu thập tiền
Get money: nhận tiền
Earn/make money: kiếm tiền
Raise money: quyên tiền (ví dụ: quyên tiền cho tổ chức từ thiện)
Receive money: nhận tiền
Bank money: gửi tiền vào ngân hàng
Deposit money: đặt cọc tiền
Pay in money: thanh toán tiền
Draw out/get out/take out money: rút tiền
Run out of money: hết tiền
Spend money: tiêu tiền
Squander/throw away money: ném tiền
Waste money: lãng phí tiền
Hoard/save/set aside money: dự trữ tiền
Stash away money: giấu tiền.
Invest money: đầu tư tiền
Tie up money: giữ tiền
Donate money: tài trợ tiền
Give (sb) back/ Pay (sb) back/ Refund (sb) back/ Repay (sb) back money: trả tiền
Accept money: chấp nhận tiền (ví dụ: chấp nhận tiền đô la khi thanh toán)
Take money: lấy tiền
Cost/be worth money: đáng tiền
Change money: đổi tiền
Exchange money: trao đổi tiền
Allocate money: cấp phát tiền
Money + động từ
Money come from sth: tiền đến từ (ví dụ: tiền đến từ việc kinh doanh bất động sản)
Money + động từ
Money management: quản lý tiền
Money problems: vấn đề về tiền
Money laundering: rửa tiền
Money market: thị trường tiền tệ
Money box: thùng tiền
Giới từ
For money: vì tiền (Ví dụ: tôi làm việc vì tiền)
Cụm từ:
Get your money’s worth: Dùng tiền của bạn một cách xứng đáng
Pay/put money in/into the bank: gửi tiền vào ngân hàng
Put money on sth: cược tiền vào một vài thứ
Put/sink money into sth: tiêu tiền vào một vài thứ
Take money off sth: lấy tiển khỏi thứ gì đó
Throw money at sth: tiêu tiền vào vài thứ nào đó
Throw your money around: Phung phí tiền

EFFICIENCY


Tính từ + efficiency
Great/high efficiency: hiệu quả cao
Maximum efficiency: hiệu quả tối đa
Optimum efficiency: hiệu quả tối ưu
Low efficiency: hiệu quả thấp
Cost efficiency: hiệu quả chi phí
Energy efficiency: hiệu quả năng lượng
Fuel efficiency: hiệu quả nhiên liệu
Mental efficiency: hiệu quả tinh thần
Physical efficiency: hiệu quả vật lý
Administrative efficiency: hiệu quả quản trị
Business efficiency: hiệu quả kinh doanh
Economic efficiency: hiệu quả kinh tế
Industrial efficiency: hiệu quả công nghiệp
Management efficiency: hiệu quả quản lý
Operational efficiency: hiệu quả hoạt động
Organizational efficiency: hiệu quả tổ chức
Production efficiency: hiệu quả sản xuất
Productive efficiency: hiệu quả sản xuất
Technical efficiency: hiệu quả kỹ thuật
Động từ + efficiency
Promote/Achieve/boost/enhance/improve/increase efficiency: đạt hiệu quả
Maximize efficiency: tối đa hiệu quả
Impair/reduce/decrease efficiency: giảm hiệu quả
Efficiency + danh từ
Efficiency measures: thước đo hiệu quả
Efficiency gains: hiệu quả đạt được
Efficiency improvements: cải tiến hiệu quả
Efficiency + giới từ
With Efficiency: với hiệu quả
Efficiency in: hiệu quả trong việc gì đó

Thursday, February 22, 2018

FOOD


Tính từ + food
Delicious/excellent/good/superb food: thức ăn ngon
Accessory food: thức ăn bổ sung
Tasty food: thức ăn dậy mùi
Wonderful food: thức ăn rất tuyệt
Favourite food: thức ăn yêu thích
Decent food: thức ăn chất lượng
Adequate/enough/sufficient food: thức ăn đầy đủ
Dehydrated food: thức ăn khô
Diabetic food: thức ăn kiêng cho người đái tháo đường
Dietary food: thức ăn kiêng
Ample food: thức ăn phong phú
Basic/plain food: thức ăn đạm bạc
Everyday food: thức ăn hàng ngày
Staple food: thực phẩm thiết yếu
Simple food: thức ăn đơn giản
Mental food: món ăn tinh thần
Preserved food: thức ăn dự trữ
Synthetic food: thức ăn tổng hợp
Sheft stable food: thắc ăn bảo quản lâu
Fast-frozen food: thức ăn đông lạnh
Exotic food: thức ăn ngoại lai (thức ăn của nước ngoài)
Speciality food: đặc sản
Fine food: thức ăn tốt
Gourmet food: thức ăn cho người sành ăn
Quality food: thức ăn tốt
Cheap food: thức ăn rẻ tiền
Bad/poor food: thức ăn tệ
Healthy/Nourising food: thức ăn bổ dưỡng
Nutrition food: thức ăn dinh dưỡng
Proper food: thức ăn hợp khẩu vị
Whole food: thực phẩm toàn phần
Diet food: thức ăn kiêng
Rabbit food: thức ăn cho thỏ
Fast food: thức ăn nhanh
Junk food: đồ ăn vặt
Snack food: thức ăn nhẹ
Takeaway food: thức ăn mang đi
Hot food: thức ăn nóng
Cold food: thức ăn lạnh
Raw/Uncooked food: thức ăn chưa chế biến
Leftover food: thức ăn thừa
Rotten food: thức ăn thối
Fresh food: thức ăn tươi
Natural food: thức ăn tự nhiên
Organic food: thức ăn hữu cơ
Frozen food: thức ăn đông lạnh
Canned/tinned food: thức ăn đóng hộp
Processed food: thức ăn đã chế biến
Convenience food: thức ăn tiện lợi
Ready-made food: thức ăn làm sẵn
Ready-prepared food: thức ăn chuẩn bị sẵn
Fatty food: thức ăn nhiều chất béo
Fried food: thức ăn chiên
Starchy food: thức ăn giàu tinh bột
Stodgy food: thức ăn thừa.
High calorie food: thức ăn nhiều calo
Rich food: thức ăn giàu dinh dưỡng
Instant food: thức ăn nhanh
Sugary food: thức ăn nhiều đường
Sweet food: thức ăn ngọt
Savory food: đồ ăn mặn
Spicy food: thức ăn cay
Vegetarian food: thức ăn chay
Animal food: thức ăn cho động vật
Vegetable food: thức ăn từ thực vật
Baby food: thức ăn trẻ em
Cat food: thức ăn cho mèo
Dog food: thức ăn cho chó
Fish food: thức ăn cho cá
Pet food: thức ăn cho thú nuôi
Hospital food: thức ăn trong bệnh viện
Party food: Buổi tiệc thức ăn
Prison food: thức ăn trong nhà tù
Pub food: thức ăn tại quầy bar
Restaurant food: thức ăn ở nhà hàng
Imported food: thức ăn nhập khẩu
Verb + food
Consume food: tiêu thụ thức ăn
Eat/have food: ăn
Enjoy food: thưởng thức thức ăn
Like food: thích ăn
Be off/go off food: chán ăn
Cut down on food: cắt giảm thức ăn
Be without food: không có thức ăn
Live without food: sống không có thức ăn
Offer/give sb food: cung cấp thực ăn
Provide sb with/Supply sb with food: cung cấp thức ăn cho một ai đó
Handle food: xử lý thức ăn
Prepare food: chuẩn bị thức ăn
Cook food: nấu ăn
Make food: chế biến thức ăn
Smell food: gửi thức ăn
Taste food: nếm thức ăn
Cut up food: cắt thức ăn
Pick at food: lấy đồ ăn
Chew food: nhai thức ăn
Swallow food: nuốt thức ăn
Gulp food: nuốt thức ăn (nuốt chửng)
Digest food: tiêu hóa thức ăn
Order food: gọi món
Grow food: trồng cây lương thực
Import food: nhập khẩu lương thực
Beg (for) food: xin ăn
Hunt for/search for/look for food: tìm kiếm thức ăn
Keep/store food: giữ thức ăn
Share food: chia sẻ thức ăn
Food taste: hương vị thức ăn
Run out food: hết thức ăn
Food + danh từ
Food resource: nguồn thức ăn
Food packing: đóng gói thực phẩm
Food source: nguồn thực phẩm
Food supply: cung cấp thực phẩm
Food crop: cây lương thực
Food plant: nhà máy thực phẩm
Food stamp: phiếu thực phẩm
Food product: sản phẩm thực phẩm
Food consumption: sự tiêu thụ thức ăn 
Food intake: lương thức ăn tiêu thụ
Food preparation: chế biến thực phâmr
Food hygiene: vệ sinh thực phẩm
Food safety: an toàn thực phẩm
Food scare: nỗi sợ thực ăn
Food distribution: phân phối thực phẩm
Food crisis: khủng khoảng lương thực
Food storage: lưu trữ thực phẩm
Food value: giá trị dinh dưỡng
Food rationing: phân chia lương thực
Food rations: khẩu phần ăn
Food industry: công nghiệp thực phẩm
Food market: thị trường thực phẩm
Food manufacturing: sản xuất thực phẩm
Food production: sản xuất thực phẩm
Food Company: công ty thực phẩm
Food manufacturer/producer: nhà sản xuất thực phẩm
Food outlet: cửa hang thực phẩm
Food retailer: nhà bán lẻ thực phẩm
Food shop: cửa hàng thực phẩm
Food store: cửa hàng thực phẩm
Food supplier: cung ứng thực phẩm
Food price: giá cả thực phẩm
Food bill: hóa đơn thực phẩm
Food policy: chính sách lương thực
Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
Food additives: phụ gia thực phẩm
Food colouring: màu thực phẩm
Food processor:  người chế biến thực phẩm
Food chain: chuỗi thức ăn
Food + giới từ
Food for: thức ăn cho
Food without: thức ăn không chứa
Cụm từ
Food and drink: Thức ăn và đồ uống
Food and water: thức ăn và nước
Food and wine: thức ăn và rượu
A smell of food: mùi thức ăn
A supply of food: nguồn cung cấp thức phẩm
The taste of food: hương vị thức phẩm
Food security and sanitation: an toàn vệ sinh thực phẩm
To become food for fishes: trở thành thức ăn cho cá
Food for thought: điều đáng suy nghĩ
Food and clothing: ăn mặc