Thursday, March 15, 2018

FAMILY

Tính từ + family
Large family: đại gia đình
Small family: gia đình nhỏ
Young family: gia đình trẻ
land-owning family: địa chủ
wealthy family: gia đình giàu có
well-to-do family: gia đình tốt
low-income family: gia đình thu nhập thấp
poor family: gia đình nghèo
homeless family: gia đình vô gia cư
close family: gia đình gắn kết
one-parent families: gia đình chỉ còn cha hoặc mẹ
adoptive family: gia đình nhận nuôi
patriarchal family: gia đình gia trưởng
middle-class family: gia đình trung lưu
working-class family: gia đình thuộc tầng lớp lao động
royal family: gia đình hoàng gia
bereaved family: gia đình bị mất tích
động từ + family
come from + family: xuất thân từ gia đình
part of + family:  là một phần của gia đình
marry into + family: gả vào gia đình
family + danh từ
family background: hoàn cảnh gia đình
family planning: kế hoạch hóa gia đình
family man: người đàn ông của gia đình
family relationships: mối quan hệ gia đình
family members: thành viên gia đình
family life: cuộc sống gia đình
family business: việc kinh doanh cua gia đình
family home: tổ ấm
family commitment: cam kết gia đình
family income: thu nhập gia đình
family doctor: bác sỹ gia đình
family holiday: ngày lễ gia đình
family motto: phương châm gia đình
family name: Họ       
family car: xe dành cho gia đình
Giới từ + family:
In a/the + family: Trong gia đình
Within a/the + family: bên trong gia đình
cụm từ:
famiy and friends: Gia đình và bạn bè

Sunday, March 11, 2018

HISTORY

1. Lịch sử
Tính từ + danh từ
Contemporary history: lịch sử đương đại
Ancient history: lịch sử cổ đại
Medieval history: lịch sử trung cổ
Modern history: lịch sử đương đại
Local history: lịch sử địa phương
Family history: lịch sử gia đình
World history: lịch sử thế giới
Recorded history: lịch sử được ghi nhận
Oral history: lịch sử truyền miệng
Cultural history: lịch sử văn hóa
Economic history: lịch sử kinh tế
Human history: lịch sử con người
Social history: lịch sử xã hội
Piece of history: một phần lịch sử
động từ+history
Go down in history: đi vào lịch sử
Make history: làm nên lịch sử
Trace history: lục lại lịch sử
Rewrite history: viết lại lịch sử
Distort history: bóp méo lịch sử
Shape history: định hình lịch sử
history + danh từ:
History book: sách lịch sử
History teacher: giáo viên lịch sử
cụm từ:
change the course of history: thay đổi tiến trình lịch sử
a period of history: giai đoạn lịch sử
a sense of history: ý nghĩa lịch sử
a slice of history: lát cắt lịch sử
2. Quá trình
Medical history: tiền sử bệnh
Employment history: quá trình làm việc

Saturday, March 10, 2018

DISEASE - CĂN BỆNH

Common disease: căn bệnh thông thường
rare/Obscure disease: căn bệnh hiếm gặp
chronic disease: căn bệnh mãn tính
acute disease: căn bệnh cấp tính
degenerative disease: bệnh thoái hóa
terminal disease: bệnh nan y
curable disease: bệnh tật
preventable disease: căn bệnh có thể ngăn ngừa được
communicable/contagious/infectious disease: căn bệnh truyền nhiễm
non-communicable disease: bệnh không truyền nhiễm
congenital disease: căn bệnh bẩm sinh
hereditary/inherited disease: căn bệnh di truyền
tropical disease: căn bệnh nhiệt đới
insect-borne disease: căn bệnh do côn trùng gây ra
water-borne disease: bệnh ngộ độc nước
occupational disease: căn bệnh nghề nghiệp
bowel/ heart/liver disease: bệnh đường ruột/ bệnh tim/ bệnh phổi
mental disease: bệnh tâm thần
sexually transmitted disease: bệnh lây truyền qua đường tình dục
social disease: bệnh xã hội
venereal disease: bệnh hoa liễu
circulatory disease: bệnh tuần hoàn
alzheimer’s disease: bệnh mất trí nhớ
Động từ + disease:
Have disease: bị bệnh
Suffer from disease: tổn thương từ bệnh
Catch/contract/get disease: nhiễm bệnh
Die from/of disease: chết vì bệnh
The risk of disease: rủi ro bệnh tật
The spread of (a) disease: lây truyền bệnh
The symptoms of a disease: triệu chứng của bệnh
The treatment for/of a disease: cách điều trị bệnh
Cause disease: gây bệnh
Carry disease: mang bệnh
Pass on/spread/transmit disease: truyền bệnh
Combat/fight disease: chống lại bệnh tật
Control/manage disease: kiemr soát bệnh tật
Cure disease: chữa trị bệnh
Prevent disease: ngăn ngừa bệnh
Eradicate/stamp out/wipe out disease: loại bỏ bệnh
Disease + động từ
Disease spread: bệnh tật lan truyền
Disease afflict sb: bệnh tật ảnh hưởng ai đó
Disease kill sb: bệnh tật giết chết ai đó
Disease + giới từ
With a/the disease: với bệnh
Disease of: bệnh về:
Cụm từ
A cure for a disease: sự chữa bệnh
The incidence of (a) disease: tỷ lệ mắc bệnh
A patient with/sufferer from a disease
Resisance to disease: sự kháng cự bệnh tật
Outbreak of disease: bùng nổ bệnh

Saturday, March 3, 2018

PROPOSAL

Tính từ + proposal
Concrete proposal: Đề xuất cụ thể
Detailed proposal: đề xuất chi tiết
Controversial proposal: đề xuất gây tranh cãi
Compromise proposal: đề xuất nhượng bộ
Peace proposal: đề xuất hòa bình
Reform proposal: đề xuất cải cách
Research proposal: đề xuất nghiên cứu
Package/set of proposal: gói đề xuất
Động từ + proposal
Formulate proposal: Xây dựng đề xuất
Outline proposal: phác thảo đề xuất
Bring forward proposal: đưa ra đề xuất
Make proposal: tạo đề xuất
Put forward proposal: đưa ra đề xuất
Submit proposal: đệ trình đề xuất
Accept/welcome proposal: chấp nhận đề xuất
Support proposal: hỗ trợ đề xuất
Block proposal: chặn đề xuất
Oppose proposal: phản đối đề xuất
Reject proposal: từ chối đề xuất
Vote against proposal: bỏ phiếu chống lại đề xuất
Push through proposal: thúc đẩy thông qua đề xuất
Drop proposal: bác bỏ đề xuất
Withdraw proposal: rút lại đề xuất
Consider proposal: xem xét đề xuất
Discuss proposal: thảo luận đề xuất
Giới từ + proposal
Proposal concerning/relating to: đề xuất liên quan đến
Proposal for: đề xuất về

IMPRESSION

Ấn tượng
Distinct/firrm/strong impression: ấn tượng mạnh mẽ
Overwhelming impression: vô cùng ấn tượng
Convincing impression: ấn tượng thuyết phục
Clear/vivid impression: ấn tượng rõ ràng
Fleeting/vague impression: ấn tượng thoáng qua, mơ hồ
Accurate impression: ấn tượng chính xác
Distorted impression: ấn tượng méo mó
Erroneous/false/ưởng/mistaken/misleading/spurious impression: ấn tượng nhầm lẫn
Good/favourable impression: ấn tượng tốt
Negative impression: ấn tượng tiêu cực
Bad/poor/unfavourable impression: ấn tượng xấu
Opposite impression: ấn ượng đối lập
Superficial impression: ấn tượng bề ngoài
Early/first/immediate/initial impression: ấn tượng ban đầu
Final impression: ấn tượng cuối
General/overall impression: ấn tượng chung
Widespread impression: ấn tượng lan tỏa
Public impression: ấn tượng cộng đồng
Personal impression: ấn tượng cá nhân
Subjective impression: ấn tượng chủ quan
Abiding, indelible, lasting impression: ấn tượng lâu dài
Động từ + impression
Gain/get/have/obtain/receive/form impression: có ấn tượng
Convey/create/give (sb) impression: gây ấn tượng
Leave sb with impression: gây ấn tượng với một ai đó
Provide (sb with) impression: gây ấn tượng với một ai đó
Maintain impression: giữ ấn tượng
Confirm impression: củng cố ấn tượng
Heighten/reinforce/strengthen impression: tăng ấn tượng
Avoid impression that: tránh ấn tượng rằng
Correct impression: hiệuA chỉnh ấn tượng
Record impression: ghi nhớ lại ấn tượng
Giới từ + impression
Under a/the impression: theo ấn tượng
Impression about: ấn tượng về
Impression as to
Impression on/upon: ấn tượng cho ai đó

MUSIC


1. Âm nhạc
Tính từ + music
Beautiful/Good/great/wonderful music: nhạc hay
Loud music: nhạc lớn
Quiet music: bản nhạc yên tĩnh
Soft music: bản nhạc nhẹ
Sweet music: nhạc ngọt ngào
Heavy music: nhạc mạnh
Light music: nhạc tươi sáng
Serious music: bản nhạc nghiêm trang
Tonal music: nhạc điệu
Atonal music: nhạc phi giai điệu
Twelve-note music: bản nhạc 12 nốt
Polyphonic music: Nhạc đa âm
Original music: nhạc gốc
Live music: nhạc sống
Recorded/taped music: nhạc ghi âm
Backgroud music: nhạc nền
Piped music: nhạc chuông
Band music: ban nhạc
Choral music: nhạc hợp xướng
Instrusmental music: nhạc cụ
Orchestral music: dàn nhạc
Symphonic music: nhạc giao hưởng
Guitar music: nhạc ghita
Organ music: nhạc organ
Piano music: nhạc piano
Vocal music: ca nhạc
Chamber music: nhạc thính phòng
Church music: nhạc nhà thờ
Liturgical music: nhạc thờ phụng
Religious/sarced music: nhạc tôn giáo
Secular music: nhạc phi tôn giao
Ballet music: nhạc bale
Film music: nhạc phim
Incidental music: nhạc ngẫu hứng
Theme music: chủ đề âm nhạc
Computer music: nhạc máy tính
Electronic music: nhạc điện tử
Western music: nhạc hương tây
Traditional music: nhạc truyền thống
Period music: giai điệu âm nhạc
Experimental music: nhạc thể nghiệm
Baroque music: nhạc Baroque (Một phong cách âm nhạc)
Classical music: nhạc cổ điển
Contemporary music: nhạc đương đại
Medieval music: nhạc trung cổ
Modern music: nhạc hiện đại
Black music: nhạc black (một dòng nhạc)
Calypso music: nhạc calypso (một dòng nhạc)
Country music: nhạc đồng quê (một dòng nhạc)
Dance music: nhạc nhảy
Disco music: nhạc disco
Ethnic music: nhạc dân tộc
Folk music: dân ca
Gospel music: cẩm nang âm nhạc
Indie music: nhạc indie (một thể loại nhạc)
Jazz music: nhạc jazz (một thể loại nhạc)
Pop music: nhạc pop (một thể loại nhạc)
Rap music: nhạc rap (một thể loại nhạc)
Rave music: nhạc rave (một thể loại nhạc)
Reggae music: nhạc reggae (một thể loại nhạc)
Rock music: nhạc rock (một thể loại nhạc)
Soul music: nhạc soul (một thể loại nhạc)
Underground music: nhạc ngầm (bao gồm các thể loại âm nhạc không chính thống, và thường có những khác biệt với những thể loại âm nhạc đương đại, quá mới lạ cho thính giả thông thường)
Động từ + music
Listen to/hear music: nghe nhạc
Make music: sáng tác nhạc
Perform music: biểu diễn nhạc
Play music/put music on: chơi nhạc
Turn music down/up: bật/tắt nhạc
Compose music: soạn nhạc
Write music: viết nhạc
Arrange music: cải biên nhạc
Music + động từ
Music play: bản nhạc phát lên
Music blare/thunder: bản nhạc vang lên
Số lượng + music
A piece of music: đoạn nhạc
Music + danh từ:
Music business: kinh doanh âm nhạc
Music industry: nền công nghiệp âm nhạc
Music scene: sân khấu nhạc
Music world: thế giới âm nhạc
Music press: hội nghị âm nhạc
Music chart: bảng xếp hạng âm nhạc
Music festival: lễ hội âm nhạc
Music appreciation: sự đánh giá âm nhạc
Music fan: người hâm mộ âm nhạc
Music lover: ngươi yêu nhạc
Music critic: nhà phê bình âm nhạc
Music director: giám đốc âm nhạc
Music teacher: giáo viên âm nhạc
Music group: nhóm nhạc
Music center: trung tâm âm nhạc
Music video: video âm nhạc
Music room: phòng nhạc
Music box: hộp chơi nhạc
Giới từ + music
To (the) music: dance to the music: nhảy theo điệu nhạc
Cụm từ
sing without music: hát không nhạc
Music and song: âm nhạc và bài hát
The sound of music:  
A style of music: phong cách âm nhạc
Taste in music: khẩu vị âm nhạc
Worlds and music: thế giới và âm nhạc
2. bản nhạc
Tính từ + music
Printed/sheet music: bản nhạc (đã được in ra)
Động từ + music
Read music: đọc nhạc
Music + noun:
Music stand: giá để nhạc
Music score: điểm số bản nhạc
Music for piano/organ: bản nhạc dành cho piano/organ
Music publisher: nhà xuất bản nhạc

DIFFERENCE

1. Sự khác biệt
Tính từ + difference
Big, Broad, Considerable, Dramatic, Enormous, Great, Huge, Large, Major, Profound, Radical, Real, Sharp, Substantial, Vast, Wide difference: Sự khác biệt lớn
Basic Essential, Fundamental difference: sự khác biệt cơ bản
Crucial, Important, Key. significant difference: sự khác biệt quan trọng
Clear, Distinct, Marked, Notable, Obvious, Striking difference: sự khác biệt rõ ràng
Minor, Slight Subtle difference: sự khác biệt nhỏ
National difference: sự khác biệt quốc gia
Regional difference: sự khác biệt về vùng miền
Age difference: sự khác biệt tuổi tác
Class difference: sự khác biệt về tầng lớp
Cultural difference: sự khác biệt về văn hóa
Ethnic difference: sự khác biệt đạo đức
Gender/sex difference: sự khác biệt giới tính
Genetic difference: sự khác biệt về di truyền
Physical difference: sự khác biệt vật lý
Psychological difference: sự khác biệt về tâm lý
Radical difference: sự khác biệt hoàn toàn
Social difference: sự khác biệt xã hội
Historical difference: sự khác biệt về lịch sử
Ideological difference: sự khác biệt về tư tưởng
Political difference: sự khác biệt chính trị
Temperature difference: sự khác biệt nhiệt độ
Time difference: sự khác biệt thời gian
Động từ + difference
make difference: tạo sự khác biệt
Cụm từ
There is no much difference: không có nhiều sự khác biệt
Difference  + giới từ
Difference in: sự khác biệt trong
Difference between: sự khác biệt giữa hai vật hoặc hai người
Difference with: sự khác biệt với
Difference from: sự lhacs biệt từ
2. khoản tiền chênh lệch
Động từ + difference
Make up difference: đền bù sự chênh lệch
Pay difference: chi trả khoản tiền chênh lệch
Poket difference: bỏ túi khoản chênh lệch
3. Sự bất đồng
Tính từ + difference
Irreconcilable, Major, Serious, Sharp difference: sự bất đồng lớn
Minor/slight difference: sự bất đồng nhỏ
Outstanding difference: sự bất đồng toàn diện
Động từ + difference
Have difference: có bất đồng
Make up/Patch up , Put aside, Reconcile, Resolve difference: giải quyeeta bất đồng
Difference + động từ
Difference arise/emerge/occur: sự khác biệt xuất hiện
Difference remain: sự khác biệt vẫn còn
Cụm từ
A difference of opinion: sự bất đồng về ý kiến
Have your difference: có sự bất đồng